Fond đi với giới từ of. Cùng IELTSITY tìm hiểu thêm về ngữ nghĩa để bổ sung thêm từ vựng mới nhé!
I. Fond là gì?
– Fond là là một tính từ (adjective) có nghĩa là thích hoặc yêu thích một điều gì đó. Thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc, ý kiến hoặc sở thích của một người đối với một vật, một hoạt động hoặc một người khác.
– Fond /fɒnd/ (adj): đam mê, yêu thích, say mê
=> Fondness /ˈfɒnd.nəs/(n): niềm đam mê, sự yêu thích
E.g:
– My grandmother is fond of knitting sweaters for her grandchildren.
(Bà tôi rất thích đan áo len cho cháu của bà.)
– She has a fondness for collecting vintage vinyl records.
(Cô ấy có niềm đam mê thu thập đĩa than cổ.)
II. Fond đi với giới từ gì?
1. Fond đi với giới từ of
– To be fond of = to be keen on = to be interested in: đam mê, yêu thích quan tâm
– I am fond of cooking Italian food on the weekends.
(Tôi thích nấu ăn kiểu Ý vào cuối tuần.)
2. Fondness đi với giới từ for
– He has a fondness for collecting antique coins from around the world.
(Anh ấy có niềm đam mê với việc sưu tập các đồng xu cổ từ khắp nơi trên thế giới.)
– She has a fondness for gardening and spends most of her free time in her backyard.
(Cô ấy có niềm đam mê với việc làm vườn và dành phần lớn thời gian rảnh của mình trong sân sau nhà.)
Lưu ý: sau fond of hay fondness for, nếu là động từ, thì động từ đó ở dạng Ving (vì nó có giới từ)
III. Một số từ đồng nghĩa với “Fond”
- Like: thích, ưa thích
E.g: She likes to read books in her free time.
(Cô ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.) - Enjoy: thưởng thức, tận hưởng
E.g: He enjoys playing the guitar in his spare time.
(Anh ấy thích chơi đàn ghi ta trong thời gian rảnh rỗi.) - Love: yêu thích, mến mộ
E.g: She loves to travel and explore new places.
(Cô ấy yêu thích du lịch và khám phá những địa điểm mới.) - Adore: quý trọng, sùng kính, tôn sùng
E.g: He adores his grandmother’s homemade cooking.
(Anh ấy rất quý trọng bữa ăn nấu nhà của bà nội.) - Appreciate: đánh giá cao, trân trọng
E.g: She appreciates the support and encouragement from her friends and family.
(Cô ấy đánh giá cao sự hỗ trợ và động viên từ bạn bè và gia đình.) - Delight in: thích thú, vui thích
E.g: He delights in spending time with his children.
(Anh ấy thích thú khi dành thời gian với con cái mình.) - Have a liking for: có sở thích, có cảm tình với
E.g: She has a liking for spicy food. (Cô ấy có sở thích với đồ ăn cay.) - Be keen on: đam mê, say mê
E.g: He is keen on playing football and practices every day. (Anh ấy đam mê chơi bóng đá và tập luyện mỗi ngày.) - Have a soft spot for: có cảm tình đặc biệt với
E.g: – She has a soft spot for stray animals and volunteers at a local animal shelter.
(Cô ấy có cảm tình đặc biệt với động vật hoang dã và tình nguyện tại một trung tâm cứu hộ động vật địa phương.)
– Although he was a tough boss, he had a soft spot for his employees and always made sure they were taken care of.
(Mặc dù ông là một ông chủ khó tính, nhưng ông ta đối xử với nhân viên của mình rất tốt và luôn đảm bảo họ được chăm sóc.) - Be into: đam mê, yêu thích
E.g: – He is really into photography and spends most of his free time taking pictures.
(Anh ấy đam mê chụp ảnh và dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để chụp ảnh.)
– She‘s been into photography for years and has a collection of beautiful photos from her travels around the world.
(Cô ấy đã đam mê chụp ảnh từ nhiều năm trước và có một bộ sưu tập những bức ảnh đẹp từ những chuyến đi của mình khắp thế giới.)
IV. Một số thành ngữ phổ biến với “Fond”
– Fond memories: ký ức đẹp, kỷ niệm tốt đẹp.
E.g: I have fond memories of my childhood spent with my grandparents.” (Tôi có những ký ức đẹp về thời thơ ấu đã trải qua với ông bà của tôi.)
– Fond farewell: lời chào tạm biệt đầy cảm xúc.
E.g: The employees bid a fond farewell to their retiring boss.
(Các nhân viên nói lời chào tạm biệt đầy cảm xúc với sếp của họ đang nghỉ hưu.)
– Fond hopes: hy vọng chân thành, mong muốn tốt đẹp.
E.g: We have fond hopes for the future of our children.
(Chúng tôi có những hy vọng chân thành về tương lai của con cái chúng tôi.)
– Fond of one’s own voice: thích giao tiếp, thích nghe tiếng nói của chính mình.
E.g: He’s fond of his own voice and always dominates the conversation. (Anh ấy thích nói và luôn chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.)
– Fond of the bottle: nghiện rượu, say rượu.
E.g: He used to be fond of the bottle, but he’s been sober for two years now.
(Anh ấy từng nghiện rượu, nhưng hiện giờ đã không uống rượu được hai năm.)
– Fond of the limelight: thích được chú ý, yêu sự nổi tiếng.
E.g: She’s always been fond of the limelight and loves to be the center of attention.
(Cô ấy luôn thích được chú ý và yêu sự nổi tiếng, thích trở thành trung tâm của sự chú ý.)
Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập điền giới từ. Đừng quên lấy giấy bút ghi chép các từ vựng mới mà IELTSITY đã cung cấp cho bạn nó có thể sẽ hữu ích cho các bạn về phần IELTS writing sau này. Chúc các bạn học bài vui vẻ!