Topic FOOD – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Đồ ăn của đất nước bạn lành mạnh tới đâu? Hãy cùng trả lời câu hỏi part 3 topic FOOD vô cùng thú vị với câu trả lời mẫu band 8+ từ team IELTSITY nhé!

Topic FOOD

 

1. How healthy is your country’s food?

If we talk about home-cooked meals, the typical Vietnamese diet is widely regarded as one of the healthiest in the world. Vietnamese people tend to avoid processed or frozen food and we also prioritized fresh ingredients. We often buy our groceries in the early morning at flea market to ensure the quality of the food we’re eating.

However, if we talk about street food stalls, there’s been a growing concern for food safety lately. Street food is often delicious and affordable for most people but they lack proper sanitation and refrigeration so people might get illness from time to time.

Bản dịch:

Nếu chúng ta nói về các bữa ăn nấu tại nhà, chế độ ăn uống điển hình của người Việt Nam được nhiều người coi là một trong những chế độ ăn lành mạnh nhất trên thế giới. Người Việt Nam có xu hướng tránh thực phẩm chế biến sẵn hoặc đông lạnh và chúng tôi cũng ưu tiên nguyên liệu tươi. Chúng tôi thường mua đồ tạp hóa vào sáng sớm ở chợ trời để đảm bảo chất lượng thực phẩm chúng tôi đang ăn.

Tuy nhiên, nếu chúng ta nói về những quầy bán thức ăn đường phố, thì gần đây mối lo ngại về an toàn thực phẩm ngày càng tăng. Thức ăn đường phố thường ngon và phù hợp túi tiền của đại đa số người dân nhưng chúng thiếu vệ sinh và bảo quản lạnh nên mọi người có thể bị bệnh theo thời gian.

Các từ mới và cụm từ được sử dụng:

  • home-cooked meal (n) bữa ăn nấu nhà
  • typical (adj) điển hình
  • be regarded as N (v) được coi là

Eg: He is regarded as the father of atomic bomb by the whole nation. (Ông được cả nước coi là cha đẻ của bom nguyên tử)

  • tend to V (v) thường làm gì
  • prioritize(v) ưu tiên
  • flea market (n) chợ trời (v) đảm bảo
  • street food stalls (n) quầy bán thức ăn
  • affordable (adj) phù hợp với túi tiền
  • sanitation (n) vệ sinh
  • refrigeration (n) sự đông lạnh (để bảo quản)

 

2. How are the eating habits now in your country different from eating habits in the past?

One notable changes that people tend to consume more fried and fatty dishes that are convenient and affordable but very unhealthy. Apart from that, I do see that people are now consuming more sugary products, snacks, and desserts, which were not commonly consumed in Vietnam’s traditional diet.

Despite these changes, many Vietnamese people still value the traditional plant-based diet and continue to consume rice, vegetables, and seafood as significant part of the meals. Recently, there’s a growing interest in consuming high-protein grains and cereals because this way of diet also helps to detoxify your body from the toxins.

Bản dịch:

Một thay đổi đáng chú ý là người dân có xu hướng tiêu thụ nhiều hơn các món chiên xào, nhiều dầu mỡ, tiện lợi và hợp túi tiền nhưng lại rất không tốt cho sức khỏe. Ngoài ra, tôi thấy rằng mọi người hiện đang tiêu thụ nhiều sản phẩm có đường, đồ ăn nhẹ và món tráng miệng, vốn không được tiêu thụ phổ biến trong chế độ ăn uống truyền thống của Việt Nam.

Bất chấp những thay đổi này, nhiều người Việt Nam vẫn coi trọng chế độ ăn truyền thống dựa trên thực vật và tiếp tục tiêu thụ gạo, rau và hải sản như một phần quan trọng trong bữa ăn. Gần đây, ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc tiêu thụ các loại hạt và ngũ cốc giàu protein vì cách ăn kiêng này cũng giúp giải độc cơ thể bạn khỏi các chất độc.

Các từ mới và cụm từ được sử dụng:

  • notable (adj) đáng chú ý
  • fatty (adj) có dầu mỡ
  • Apart from that (cụm) ngoài ra
  • sugary (adj) ngọt
  • plant-based diet (n) chế độ ăn dựa trên thực vật
  • seafood (n) hải sản
  • grain (n) ngũ cốc
  • detoxify (v) giải độc
  • toxin (n) chất độc

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic FOOD đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

 

Bài viết liên quan