Bạn đang tìm kiếm một cách để tăng tính hiệu quả văn bản của mình? Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) có thể là giải pháp cho bạn! Sử dụng đại từ chỉ định trong văn bản của bạn có thể giúp cho độc giả dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về những gì bạn đang muốn truyền tải.
I.Đại từ chỉ định trong tiếng Anh là gì?
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là các từ được sử dụng để chỉ ra một người một vật hoặc địa điểm cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Các đại từ chỉ định thường được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó hoặc để giới thiệu một đối tượng mới.
Ví dụ: See the purple car? I want that.
Thấy cái xe hơi màu tím kia không? Tôi muốn cái đó.
Ở ví dụ về đại từ chỉ định phía trên, từ “that”(cái đó) Đại diện cho “the purple car”(cái xe hơi màu tím). Người nói thực sự muốn nói: “I want the purple car.” (Tôi muốn cái xe hơi màu tím.)
Như các đại từ khác, Đại từ chỉ định có thể đề cập tới bất cứ thứ gì. Tuy nhiên người nói phải làm rõ cái mà họ đang nói tới, nếu không đại từ chỉ định sẽ trở nên rất là khó hiểu.
II. Phân loại các đại từ chỉ định:
Các loại đại từ chỉ định cơ bản
Các đại từ chỉ định được phân loại thành bốn loại chính dựa vào danh từ trước đó là số ít hay số nhiều, “gần” hay “xa” với người nói.
- Nếu danh từ trước đó là số ít: Sử dụng “this” hoặc “that”
- Nếu danh từ trước đó là số nhiều: Sử dụng “these” hoặc “those”.
Ví dụ: Don’t touch the red ball. That is mine.
Don’t touch the red balls. Those are mine.
- “Gần” hay “xa” là để chỉ về khoảng cách và thời gian. Các Đại từ chỉ định gần “this” và “these” có thể đề cập đến một cái gì đó gần gũi với người nói hoặc một cái gì đó đã mới xảy ra hoặc được đề cập gần đây. “That” và “Those” đó đại diện cho một cái gì đó xa hơn về mặt vật lý hoặc điều đó đã xảy ra từ lâu.
Ví dụ: The test last night was difficult. This is the first time you do it.
The test two weeks ago was difficult. That was the first time I did it!
Các đại từ chỉ định nâng cao: Such, same, none, neither
Đại từ chỉ định | Nghĩa | Ví dụ |
Such (số ít và số nhiều). | Như thế này, như thế kia |
|
Same (luôn dùng với mạo từ “the” = the same). | Vẫn cái đó, cũng như thế |
|
None (số ít và số nhiều) | Không ai, không cái gì |
|
Neither (số ít) | Không cái nào (trong số hai cái). |
|
III.Ví trí của đại từ chỉ định trong câu
Đứng đầu câu làm chủ ngữ:
Đại từ chỉ định có thể đứng đầu câu làm chủ ngữ và đứng trước động từ:
Ví dụ: This is my private jet.
Those are so beautiful.
Đứng sau động từ làm tân ngữ:
Những đại từ chỉ định có thể đứng sau động từ đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.
Ví dụ: I don’t like this.
I really love those.
Đứng sau giới từ:
Trường hợp cuối cùng là đại từ chỉ định đứng sau giới từ, hay được gặp trong những đoạn hội thoại thường ngày.
Ví dụ: What’s wrong with that?
You should have one of these.
IV. Phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định:
Sử dụng làm đại từ chỉ định | Sử dụng làm tính từ chỉ định | |
This | This is the song I heard last month. (Đây là bài hát tôi đã nghe tháng trước). | This song is beautiful. (Bài hát này thật hay). |
That | That is the car that hit the little boy. (Đó là chiếc xe đã va phải cậu bé). | That skirt is wonderful. (Chiếc váy đó thật tuyệt vời). |
These | Can I have one of these? (Tôi có thể có một trong những thứ này không?) | These books are interesting. (Những cuốn sách đó thật thú vị). |
Those | The boxes you have are bigger than those. (Những hộp bạn có lớn hơn các hộp đó). | I need to paint those windows. (Tôi cần sơn những chiếc cửa sổ đó). |
V. Tổng kết
Hi vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ kiến thức và phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ này. Khi đã nắm chắc thì bạn sẽ không còn lo lắng về chủ điểm ngữ pháp này nữa đâu. Đại từ chỉ định xuất hiện rất nhiều trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác nhau, chú ý để không bị mắc sai lầm nhé!