Bạn đã bao giờ nghe đến Đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh chưa? Có thể bạn không biết nhưng đơn vị ngữ pháp này được sử dụng rất phổ biến trong cả giao tiếp thường ngày và các bài kiểm tra tiếng Anh trên trường lớp đấy.
Trong bài viết này, IELTSITY sẽ giới thiệu cho bạn các kiến thức cơ bản về ngữ pháp của Đại từ phản thân (reflexive pronouns) cùng các bài tập thực hành nhé!
I. Các đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng (Pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) | Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) |
I | My | Mine | myself |
He | His | His | himself |
She | Her | Hers | herself |
It | Its | – | itself |
You | Your | Yours | yourself/yourselves |
We | Our | Ours | ourselves |
They | Their | Theirs | themselves |
II. Định nghĩa và cách sử dụng
– Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là một kiểu đại từ, được dùng làm tân ngữ trực tiếp trong câu, khi tân ngữ đó giống với chủ ngữ thực hiện hành động
Ví dụ:
I don’t like myself, I want to be someone else. (Tôi không thích bản thân mình, tôi muốn trở thành một người khác)
→ Myself là một đại từ phản thân, là tân ngữ trực tiếp của động từ “like” và giống với chủ ngữ thực hiện hành động (đều là “tôi)
– Ta có thể dùng Đại từ phản thân làm tân ngữ gián tiếp, khi khi tân ngữ đó giống với chủ ngữ thực hiện hành động
Ví dụ:
Jennifer brought herself some dresses as a reward after a month of hard work. (Jennifer mua cho mình vài bộ váy như là phần thưởng sau một tháng làm việc chăm chỉ.)
→ Herself là một đại từ phản thân, là tân ngữ gián tiếp của động từ “brought” và giống với chủ ngữ thực hiện hành động (đều là “Jennifer”)
– Ta dùng Đại từ phản thân làm tân ngữ của giới từ (tân ngữ đứng sau giới từ) khi tân ngữ đó giống với chủ ngữ của động từ
Ví dụ: Your son is a grown-up, he can cook for himself. (Con trai bà lớn rồi, nó có thể tự nấu ăn cho bản thân nó)
→ Himself là một đại từ phản thân, tân ngữ của giới từ “for” và giống chủ ngữ “your son”
– Ta cũng dùng Đại từ phản thân đằng sau giới từ “by” để thể hiện rằng ai đó tự làm gì một mình và không có sự trợ giúp của người khác. Ta cũng có thể bỏ “by” trong trường hợp này và nghĩa không thay đổi.
Ví dụ:
+ You don’t need to help us, we can build this company by ourselves! (Bạn không cần phải giúp chúng tôi đâu, chúng tôi có thể tự mình xây dựng công ty này!)
+ That old man has lived alone and do everything by himself for years before he died (Ông lão ấy đã sống và tự làm mọi thứ một mình rất nhiều năm trước khi qua đời)
+ She composed and sang the song (by) herself. (Cô ấy tự sáng tác và hát bài hát đó)
III. Các lưu ý khi sử dụng Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
- Ta sử dụng Đại từ tân ngữ, không sử dụng Đại từ phản thân sau các giới từ chỉ vị trí
Ví dụ:
+ She had a travel bag beside her. (Cô ấy có một chiếc túi du lịch bên cạnh mình)
+ Behind him is the landscape of New York city at night (Đằng sau anh ấy là quang cảnh thành phố New York vào buổi đêm)
- Một số các nghĩa khác khi sử dụng Đại từ phản thân
Ví dụ:
+ You’d better behave yourself or I’ll kick you out of our apartment right now! (Cậu nên cư xử cho đúng mực nếu không thì tớ sẽ cho cậu ra khỏi nhà đấy!)
+ How about you help yourself with a cup of iced coffee? (Hay là bạn tự lấy cho mình một cốc cà phê đá đi?)
+ Marie woke up and found herself inside a cave. (Marie tỉnh lại và thấy mình đang ở trong một hang động)
IV. Bài tập
Ex1: Điền vào chỗ trống với các Đại từ phản thân:
- Let me introduce … to you guys. I’m Natalie, the new intern.
- You have to protect …., you are the only one you’ve got.
- No need to worry about Barry, he can figure things out by … eventually.
- Some parents don’t like to teach their children everything, they’d rather their children learn from real experience …
- What were you thinking? You could have cut …
- You all should prepare … for the great performance of Taylor Swift.
- Nate blamed things on … when things go wrong
- I don’t think she can’t control … anymore.
- I’m going to get … a cup of apple juice. Do you want anything?
- They don’t have any pictures of … with their families.
Đáp án:
- myself
- yourself
- himself
- themselves
- yourself
- yourselves
- himself
- herself
- myself
- themselves
Ex2: Hãy các cụm từ ở bên phải với câu đúng:
1. Can we have this new toy mom?
– Maybe, but only if you promise to … in the future |
A. keep – to yourself |
2. Ron’s parents recommend him pursuing teaching as his future career, but he doesn’t really … as a teacher. | B. enjoyed ourselves |
3. Thank you for having us at your party Gina. We really …. | C. Challenge yourself |
4. … to try new things is a way to broaden your horizon. | D. behave yourselves |
5. I don’t need to know who you’re dating, so just … that information …. | E. by herself |
6. Is there any milk left?
– Sadly, no. You will just have to … with water |
F. see himself |
7. You made this bag? It looks amazing!
– Yes, I … |
G. do it myself |
8. Hannah is scared since she’s outside …. Can you come and get her? | H. content yourself |
Đáp án:
- D 2. F 3.B 4. C
- A 6. H 7. G 8. E
V. Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp cho các bạn các đại từ phản thân và cách dùng cùng với một số lưu ý khi sử dụng điểm ngữ pháp này. Các bạn hãy luyện tập và kiểm tra lại kiến thức bằng bài tập mà IELTSITY đã soạn ở trên nhé! Chúc các bạn có khoảng thời gian học tập vui vẻ!