Bạn có biết tại sao người ta lại thích đeo đồng hồ đắt tiền không? Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây bằng các từ vựng band 8+ nhé!
1. Did you wear a watch when you were a child? (Why/Why not?)
I didn’t wear a watch when I was a child because I’m quite sensitive to having things on my hand. Whenever I wore a watch, bracelet, or ring, I could only tolerate it for a day at most before taking it off. It would bother me, and sometimes the material would make my skin feel itchy. Because of this, I usually didn’t wear any accessories on my hands.
Bản dịch:
Tôi không đeo đồng hồ khi còn nhỏ vì tôi khá nhạy cảm với việc có đồ vật trên tay. Bất cứ khi nào tôi đeo đồng hồ, vòng tay hoặc nhẫn, tôi chỉ có thể chịu đựng được nhiều nhất là một ngày trước khi tháo nó ra. Nó làm tôi khó chịu và đôi khi chất liệu đó khiến da tôi ngứa ngáy. Vì điều này nên tôi thường không đeo bất kỳ phụ kiện nào trên tay.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- sensitive (adj) nhạy cảm
- bracelet (n) vòng tay
- tolerate (v) chịu đựng
- bother (v) làm ai khó chịu
- itchy (adj) ngứa ngáy
2. Do you usually wear a watch now? (Why/Why not?)
Nowadays, I usually wear a watch only when I have a test or an exam. On those days, I ask my mom if I can borrow her watch, as she usually doesn’t wear it. I wear it to the test room to manage my time better during the exam. Other than that, I don’t wear a watch.
Bản dịch:
Ngày nay, tôi thường chỉ đeo đồng hồ khi có bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra. Vào những ngày đó, tôi hỏi mẹ tôi có thể mượn đồng hồ của mẹ không, vì mẹ thường không đeo nó. Tôi đeo nó vào phòng thi để quản lý thời gian của mình tốt hơn trong kỳ thi. Ngoài ra tôi không đeo đồng hồ.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- manage time (v) quản lí thời gian
3. Why do you think some people like to wear expensive watches?
I think some people wear expensive watches for the convenience and functionality they offer. For instance, an Apple Watch provides many tech features, such as measuring heart rate and tracking physical activities, which can enhance daily life. Others might prefer luxury watches like Cartier simply because they can afford them and enjoy the status symbol they represent.
While these tech features can be useful, they can also be redundant since many of the same functions are available on smartphones. Additionally, smartwatches can add distractions because they can receive and send messages. Especially if you’re trying to clear your mind during a walk, this might be counterproductive because of the constant notifications on your wrist.
Bản dịch:
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- functionality (n) sự tiện lợi
- measure (v) đo đạc
- enhance (v) cải thiện
- redundant (adj) thừa thãi
- function (n) chức năng
- counterproductive (adj) phản tác dụng
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Watches đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: