Remind Đi Với Giới Từ Gì?

Remind đi với giới từ of/ about. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng chúng trong bài viết này nhé!

I. Remind là gì?

Remind là một động từ, có nghĩa là nhắc nhở hoặc làm nhớ lại một điều gì đó cho ai đó.

Remind /rɪˈmaɪnd/ (v): nhắc nhở, gợi nhớ, nhắc lại

=> Remind somebody to do something: cấu trúc câu remind

=> Reminder /rɪˈmaɪndər/(n):  lời nhắc nhở, sự nhắc nhở, thông báo

E.g:

– Can you remind me to take my medicine at 8pm?

(Bạn có thể nhắc tôi uống thuốc vào lúc 8 giờ tối không?)

– I set a reminder on my phone to call my friend at noon.

(Tôi đã đặt một lời nhắc nhở trên điện thoại để gọi điện cho bạn vào buổi trưa.)

II. Remind đi với giới từ gì?

– “Remind” thường được sử dụng với giới từ “of/about”. Vì vậy, chúng ta có thể sử dụng “remind of” (phổ biến hơn) hoặc “remind about” để miêu tả hành động nhắc nhở ai đó về một điều gì đó.

E.g: She reminded him of their anniversary coming up. 

(Cô ấy nhắc cho anh ấy về ngày kỷ niệm của họ đang tới gần.)

I need to remind my friend about our plans to meet this weekend. 

(Tôi cần nhắc nhở bạn của mình về kế hoạch gặp nhau vào cuối tuần này.)

– Cấu trúc May I remind được sử dụng để nhắc nhở, những người lạ lần đầu gặp mặt, hoặc thông báo cho một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.

E.g: May I remind you fasten your seatbelt now as we are about to take off.

( Tôi xin thông báo hành khách vui lòng thắt dây an toàn ngay bây giờ vì chúng tôi sẽ cất cánh.)

May I remind you that it is mandatory to wear a mask while shopping in our store.

(Tôi xin thông báo việc đeo khẩu trang khi mua sắm trong cửa hàng của chúng tôi là bắt buộc.)

III. Một số thành ngữ đồng nghĩa với remind

  • Jog someone’s memory: Kích hoạt trí nhớ của ai đó

I can’t remember the name of the restaurant we went to last time. Can you jog my memory?

(Tôi không nhớ tên nhà hàng chúng ta đã đến lần trước. Bạn có thể nhắc lại giúp tôi không?)

  • Ring a bell: Gợi nhớ cho ai đó
    That name sounds familiar, but I can’t quite place it. It rings a bell though.

(Tên đó nghe quen quen, nhưng tôi không thể nhớ chính xác. Nó gợi nhớ đến tôi một chút.)

  • Keep in mind: Nhớ để ý, ghi nhớ
    When you’re at the store, keep in mind that we need eggs and milk.

(Khi bạn đến cửa hàng, hãy nhớ rằng chúng ta cần trứng và sữa.)

  • Bear in mind: Nhớ rằng, hãy lưu ý rằng
    Bear in mind that this project is due in two weeks, so we need to work efficiently.

(Hãy nhớ rằng dự án này đến hạn trong hai tuần nữa, vì vậy chúng ta cần làm việc hiệu quả.)

  • Bring something to someone’s attention: Nhắc nhở ai đó về điều gì đó quan trọng

I just wanted to bring to your attention that the deadline for the report has been moved to next week.

(Tôi chỉ muốn nhắc bạn rằng thời hạn nộp báo cáo đã được chuyển sang tuần tới.)

  • Call to mind: Nhớ lại, gợi nhớ lại

The smell of freshly baked bread always calls to mind my grandmother’s kitchen.

(Hương vị của bánh mì vừa được nướng luôn gợi nhớ đến căn bếp của bà tôi.)

  • Fresh in someone’s mind: Vẫn còn trong trí nhớ ai đó

The accident is still fresh in my mind, even though it happened a year ago.

(Tai nạn vẫn còn trong trí nhớ của tôi, mặc dù nó đã xảy ra cách đây một năm.)

  • Slip one’s mind: Quên mất, bị lãng quên

I’m sorry I forgot to call you back. It completely slipped my mind.

(Tôi xin lỗi vì đã quên gọi lại cho bạn. Tôi hoàn toàn quên mất.)

Hy vọng bài viết này sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng, đồng thời giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập về giới từ nhé

Xem Thêm:

Bài viết liên quan