Impressed Đi Với Giới Từ Gì?

Impress đi với giới từ “with”, “by”, “upon” và “on”. Cùng IELTSITY tìm hiểu thêm về ngữ nghĩa và cách sử dụng của chúng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Impressed là gì?

Impressed là tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa là có ấn tượng, cảm thấy khâm phục hoặc ngưỡng mộ. 

To be impressed /ɪmˈprɛst/(adj): bị ấn tượng, ngưỡng mộ, được truyền cảm hứng, được đóng dấu, in ấn

=> Impress /ɪmˈprɛs/ (v): gây ấn tượng, truyền cảm hứng, khiến ai đó cảm thấy khâm phục hoặc ngưỡng mộ.

=> Impression /ɪmˈprɛʃən/ (n): sự ấn tượng, điểm nhấn

E.g: – I was impressed by how quickly he learned to play the piano.
(Tôi cảm thấy ấn tượng với tốc độ học piano của anh ấy.)

– The company logo is impressed onto the paper.
(Logo của công ty được đóng dấu lên giấy.)

– She impressed her boss with her outstanding sales performance.
(Cô ấy khiến sếp của mình cảm thấy khâm phục với hiệu suất bán hàng xuất sắc của mình.)

– The first impression of the hotel was that it was luxurious and elegant. (Ấn tượng đầu tiên về khách sạn là nó rất sang trọng và tinh tế.)

II. Impressed đi với giới từ gì?

Giới từ E.g
To be impressed with: ấn tượng với cái gì đó, cảm thấy ngưỡng mộ hoặc khâm phục vì điều gì đó.  I was really impressed with her dedication to her work. 

(Tôi thực sự ngưỡng mộ sự tận tụy của cô ấy với công việc của mình.)

To be impressed by: ấn tượng bởi sự kiện, tác phẩm nghệ thuật, hoặc hành động của ai đó. (người) I was deeply impressed by the beauty of the sunset. 

(Tôi cảm thấy rất ấn tượng bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)

To be impressed for: được đánh giá cao hoặc được tôn vinh, vinh danh vì thành tích hoặc hành động của ai đó. He was impressed for his bravery during the rescue operation. 

(Anh ấy được vinh danh vì sự dũng cảm của anh ấy trong cuộc cứu hộ.)

Impress with:  gây ấn tượng bởi việc gì The new employee impressed the boss with her work ethic and dedication.

(Nhân viên mới đã để lại ấn tượng với sếp bằng đạo đức làm việc và tận tâm của mình.)

Impress upon/on: làm cho ai đó nhận thức được điều gì đó hoặc nhận thức được tầm quan trọng của một vấn đề.  The coach impressed upon the team the need for discipline and hard work in order to achieve success.

(Huấn luyện viên đã làm cho đội nhận thức được sự cần thiết của kỷ luật và làm việc chăm chỉ để đạt được thành công.)

– The speaker tried to impress on the audience the urgency of taking action to protect the environment.

(Người diễn thuyết đã cố gắng làm cho khán giả nhận thức được tính cấp bách của việc hành động để bảo vệ môi trường.)

 

III. Một số từ đồng nghĩa với “Impress”

Inspired: truyền cảm hứng cho ai đó, làm cho họ cảm thấy động lực hoặc khích lệ. (hướng tới tích cực)

E.g: – The book inspired me to pursue my dreams and never give up. 

(Cuốn sách đã truyền cảm hứng cho tôi để theo đuổi giấc mơ của mình và không bao giờ từ bỏ.)

– I was inspired by the book to have my dreams pursued and never give up.
(Tôi đã được truyền cảm hứng bởi cuốn sách để theo đuổi giấc mơ của mình và không bao giờ từ bỏ.)

✔ Amazed: cảm thấy ngạc nhiên, ấn tượng hoặc kinh ngạc về một thành tích hoặc hành động.

E.g: I was amazed by the stunning sunset over the ocean.

(Tôi ngạc nhiên với bầu trời hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương.)

✔ Impacted: ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó, làm cho họ cảm thấy sâu sắc ảnh hưởng hoặc cảm thấy bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.

E.g: The new recycling program has impacted the community in a positive way, reducing waste and promoting sustainability.

(Chương trình tái chế mới đã có tác động tích cực đến cộng đồng, giảm thiểu chất thải và thúc đẩy bền vững.)

Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập điền giới từ!

Xem Thêm:

Bài viết liên quan