SERIOUS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Serious đi với giới từ about, with, in, on. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

serious đi với giới từ gì?

I. Serious là gì?

“Serious” vừa là một tính từ, có nghĩa là lo lắng, sợ hãi, nghiêm trọng , nghiêm túc hoặc đáng sợ.

– Serious /ˈsɪər.i.əs/ (adj): nghiêm trọng, quan trọng, không đùa giỡn hoặc không tinh nghịch.

E.g. 

  • He suffered serious injuries in the car accident.
    (Anh ta bị chấn thương nghiêm trọng trong tai nạn xe hơi.)
  • The company is facing serious financial difficulties.
    (Công ty đang đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng.)
  • The police are taking this matter very seriously and are investigating it thoroughly.
    (Cảnh sát đang xem xét vấn đề này rất nghiêm túc và điều tra nó một cách kỹ lưỡng.)

 

=> Seriously /ˈsɪər.i.əs.li/ (adv): một cách nghiêm túc, chân thành, không đùa giỡn..

E.g.

  • I’m seriously considering quitting my job.
    (Tôi đang cân nhắc một cách nghiêm túc việc thôi việc.)
  • She’s seriously ill and needs immediate medical attention.
    (Cô ấy đang mắc bệnh nghiêm trọng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)
  • The company’s profits have seriously declined in the last quarter. (Lợi nhuận của công ty đã giảm đáng kể trong quý vừa qua.)

 

=> Seriousness /ˈsɪər.i.əs.nəs/ (n): sự nghiêm túc, tính nghiêm trọng, quan trọng và không đùa giỡn.

E.g.

  • The seriousness of the situation cannot be overstated.
    (Mức độ nghiêm trọng của tình hình không thể được nhấn mạnh quá nhiều.)
  • The doctor emphasized the seriousness of the patient’s condition and the need for immediate treatment.
    (Bác sĩ nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình trạng của bệnh nhân và nhu cầu điều trị ngay lập tức.)
  • The seriousness with which the company takes customer complaints is reflected in their prompt response time.
    (Sự nghiêm túc mà công ty đối xử với phàn nàn của khách hàng được thể hiện qua thời gian phản hồi nhanh chóng của họ.)

 

II. Serious đi với giới từ gì?

Waist up portrait of handsome serious unshaven male keeps hands together, dressed in dark blue shirt, has talk with interlocutor, stands against white background. Self confident man freelancer

Giới từ Ví dụ
“Serious about”: nghiêm túc, cam kết hoặc quyết tâm đối với một việc gì đó. – She is serious about her fitness goals and goes to the gym every day.
(Cô ấy nghiêm túc với mục tiêu về thể hình và đến phòng tập mỗi ngày.)
– The company is serious about customer satisfaction and always strives to provide the best service.
(Công ty nghiêm túc với sự hài lòng của khách hàng và luôn cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất.)
– He got serious about his studies after failing his exams last semester.
(Anh ấy đã nghiêm túc với việc học sau khi trượt kỳ thi học kỳ trước.)
“Serious with”:nghiêm túc, tập trung và quyết tâm trong việc làm gì đó.  – The company is serious with its commitment to providing high-quality customer service.
(Công ty nghiêm túc với cam kết của mình về cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.)
– She is serious with her training for the upcoming marathon.
(Cô ấy nghiêm túc trong việc tập luyện cho cuộc đua marathon sắp tới.)
– He got serious with his diet and exercise regimen after his doctor warned him about his health.
(Anh ấy đã nghiêm túc với chế độ ăn uống và tập luyện sau khi bác sĩ cảnh báo về sức khỏe của anh ấy.)
“Serious in”: nghiêm túc, tập trung và quyết tâm trong việc thực hiện một hoạt động hoặc cam kết với một mục tiêu. – She is serious in her pursuit of a career in medicine.
(Cô ấy nghiêm túc trong việc theo đuổi sự nghiệp y học.)
– The company is serious in its efforts to reduce waste and promote sustainability.
(Công ty nghiêm túc trong nỗ lực giảm lượng rác thải và thúc đẩy bền vững.)
– He is serious in his approach to problem-solving and always seeks out the best solutions.
(Anh ấy nghiêm túc trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề và luôn tìm kiếm những giải pháp tốt nhất.)
“Serious on”: nghiêm túc, tập trung và quyết tâm trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. – The government is serious on cracking down on illegal immigration.
(Chính phủ nghiêm túc với việc hạn chế nhập cư bất hợp pháp.)
– She is serious on working to improve her public speaking skills.
(Cô ấy nghiêm túc với việc cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình.)
The company is serious on implementing new safety protocols to protect its workers.
(Công ty nghiêm túc với việc triển khai các quy định an toàn mới để bảo vệ nhân viên của mình.)

 

III. Một số từ đồng nghĩa với Serious

  • Get down to serious business: Bắt đầu làm việc nghiêm túc, tập trung.
    We need to get down to serious business and finish this project by the end of the week.
    (Chúng ta cần bắt đầu làm việc nghiêm túc và hoàn thành dự án này vào cuối tuần.)
  • Serious as a heart attack: Rất nghiêm trọng, không đùa được.
    This is a serious matter, we need to treat it as seriously as a heart attack.
    (Đây là một vấn đề nghiêm trọng, chúng ta cần đối đãi với nó như một cơn đau tim.)
  • Serious money: Số tiền lớn, nghiêm túc và quan trọng.
    Investing in real estate requires serious money, so you need to be sure it’s the right decision.
    (Đầu tư vào bất động sản yêu cầu số tiền lớn, vì vậy bạn cần phải chắc chắn rằng đó là quyết định đúng đắn.)
  • In all seriousness: Để nghiêm túc, không đùa cợt.
    In all seriousness, we need to address this issue before it gets out of hand.
    (Để nghiêm túc, chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên quá nghiêm trọng.)
  • Serious as a judge: Nghiêm túc, trang trọng và không nói nhiều.
    She sat there looking serious as a judge, listening to the arguments on both sides.
    (Cô ấy ngồi đó trông nghiêm túc như một thẩm phán, lắng nghe các lập luận từ hai bên.)
  • Serious contender: Một đối thủ đáng gờm và đáng xem xét.
    He’s a serious contender for the job, with years of experience and impressive qualifications.
    (Anh ấy là một đối thủ nghiêm túc cho công việc, với nhiều năm kinh nghiệm và bằng cấp ấn tượng.)
  • A serious case of something: Một vấn đề nghiêm trọng hoặc một trường hợp nghiêm trọng của một căn bệnh hoặc vấn đề khác.
    She was diagnosed with a serious case of pneumonia and had to be hospitalized for several weeks.
    (Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm phổi nặng và phải nhập viện trong vài tuần.)

 

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Serious đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Serious với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

 

Bài viết liên quan