SUPPORT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Support đi với giới từ for, from, with. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

SUPPORT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

I. Support là gì?

“Support” là một động từ vừa là danh từ, có nghĩa là hỗ trợ, ủng hộ, giúp đỡ. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp sự trợ giúp, hỗ trợ cho một cá nhân hoặc tổ chức nào đó trong một hoạt động, dự án, sản phẩm hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Nó có thể bao gồm các hình thức hỗ trợ khác nhau như tài chính, kỹ thuật, tâm lý, vật chất, v.v. 

Support còn có thể được sử dụng để chỉ việc ủng hộ và đồng tình với quan điểm, ý kiến hoặc hành động của ai đó.

– Support /səˈpɔːrt/ (v): hỗ trợ, giúp đỡ; ủng hộ, đồng tình; đỡ, giữ vững, chống đỡ.

E.g. 

  • As a therapist, I aim to support my clients through difficult times and help them find ways to cope with their problems.
    (Là một nhà trị liệu, tôi nhằm mục tiêu hỗ trợ khách hàng của mình vượt qua những thời điểm khó khăn và giúp họ tìm cách đối phó với vấn đề của mình.)

 

  • I fully support the idea of reducing plastic waste and using more eco-friendly alternatives.
    (Tôi hoàn toàn ủng hộ ý tưởng giảm thiểu chất thải nhựa và sử dụng nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường hơn.)
  • The bridge is supported by a series of steel cables that help distribute the weight evenly.
    (Cây cầu được đỡ bởi một chuỗi cáp thép giúp phân phối trọng lượng đều.)

 

=> Support /səˈpɔːrt/ (n): sự hỗ trợ, sự ủng hộ, đồ chống đỡ.

E.g.

  • The company offers various forms of support to its employees, including counseling services and professional development programs.
    (Công ty cung cấp nhiều hình thức hỗ trợ cho nhân viên của mình, bao gồm dịch vụ tư vấn và chương trình phát triển chuyên nghiệp.)
  • The shelf needs additional support to hold the weight of the heavy books.
    (Kệ cần phải có thêm chỗ đỡ để chịu được trọng lượng của những quyển sách nặng.)

 

  • The Blackpink’s fans showed their support by buying tickets to their concert and sharing their music on social media.
    (Các fan hâm mộ của Blackpink đã thể hiện sự ủng hộ bằng cách mua vé đi xem buổi hòa nhạc của họ và chia sẻ nhạc của họ trên mạng xã hội.)

 

=> Supportive /səˈpɔːrtɪv/: ủng hộ, giúp đỡ, đồng cảm.

E.g.

  • Her supportive family has always encouraged her to pursue her dreams.
    (Gia đình ủng hộ cô ấy luôn động viên cô ấy theo đuổi ước mơ của mình.)
  • The teacher was very supportive of his students and always went the extra mile to help them succeed.
    (Giáo viên rất đồng tình với học sinh của mình và luôn cố gắng hết sức để giúp họ đạt được thành công.)
  • The company culture is very supportive and values teamwork and collaboration.
    (Văn hóa công ty rất ủng hộ và đánh giá cao tinh thần đồng đội và sự hợp tác.)

=> Supportively /səˈpɔːrtɪvli/: nhiệt tình, một cách ủng hộ, giúp đỡ, đồng cảm hoặc một cách tích cực, khích lệ.

E.g.

  • The coach spoke supportively to his team before the big game, giving them the confidence they needed to perform well.
    (Huấn luyện viên nói với đội của mình một cách tích cực trước trận đấu lớn, giúp họ có đủ tự tin để thi đấu tốt.)
  • The teacher spoke to her students supportively, encouraging them to ask questions and express their opinions.
    (Giáo viên nói chuyện với học sinh một cách nhiệt tình, khuyến khích họ đặt câu hỏi và bày tỏ ý kiến của mình.)
  • The company’s HR department handled the employee’s complaint supportively, showing empathy and working to resolve the issue fairly.
    (Bộ phận nhân sự của công ty đã xử lý khiếu nại của nhân viên một cách nghiêm túc, thể hiện sự đồng cảm và nỗ lực giải quyết vấn đề một cách công bằng.)

 

II. Support đi với giới từ gì?

 

Giới từ Ví dụ
“Support for”:ủng hộ cho cái gì đó, cho ai đó. – Many people have expressed their support for the new environmental regulations to reduce carbon emissions.

(Rất nhiều người đã bày tỏ sự ủng hộ cho các quy định mới về môi trường nhằm giảm khí thải carbon.)

– The organization provides support for families with children who have disabilities, including financial aid and counseling services.

(Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho các gia đình có trẻ em bị khuyết tật, bao gồm viện trợ tài chính và dịch vụ tư vấn.)

“Support from”: nguồn gốc hoặc người cung cấp sự hỗ trợ, giúp đỡ. – He received a lot of support from his family and friends when he was going through a difficult time in his life.

(Anh ta nhận được rất nhiều sự giúp đỡ từ gia đình và bạn bè khi anh ta trải qua một thời điểm khó khăn trong cuộc đời mình.)

– The non-profit organization receives support from local businesses and community members who donate their time and resources to help those in need.

(Tổ chức phi lợi nhuận nhận được sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương và các thành viên trong cộng đồng, họ quyên góp thời gian và tài nguyên của mình để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.)

“Support with”: hỗ trợ, giúp đỡ trong việc thực hiện một công việc, nhiệm vụ hoặc để giải quyết một vấn đề nào đó. – Can you support me with this project? I need someone to help me research and gather data.

(Bạn có thể giúp tôi với dự án này không? Tôi cần một người giúp tôi nghiên cứu và thu thập dữ liệu.)

– The company provided me with a mentor to support me with my professional development and career goals.

(Công ty cung cấp cho tôi một người hướng dẫn để hỗ trợ cho việc phát triển chuyên môn và mục tiêu sự nghiệp của tôi.)

– The teacher supported her students with extra tutoring sessions after school to help them prepare for exams.

(Giáo viên hỗ trợ học sinh của mình với các buổi học bổ sung sau giờ học để giúp họ chuẩn bị cho kỳ thi.)

 

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Support đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Support với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

 

Bài viết liên quan