Danh Từ Trong Tiếng Anh (Noun)

I. Giới thiệu về danh từ trong tiếng Anh (Noun)

Danh từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ trong Tiếng Anh cũng giống danh từ trong tiếng Việt là các từ chỉ sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng,… Danh từ là một trong nhiều thành phần cơ bản cấu tạo nên cụm từ, câu, đoạn. Cũng chính bởi vai trò quan trọng này của danh từ, người học tiếng Anh nên nắm vững các kiến thức về danh từ để tạo được nền tảng vững chắc cho quá trình học sau này.

Danh từ trong tiếng Anh có thể được chia ra thành các loại

  • Danh từ chỉ người: they (họ), boy (cậu bé), professor (giáo sư), chef (đầu bếp), athlete (vận động viên),…
  • Danh từ chỉ con vật: puppy (chó con), kitten (mèo con), ostrich (đà điểu), whale (cá voi)…
  • Danh từ chỉ vật: cash (tiền), desk (cái bàn), bookshelf (tủ sách), sticker (nhãn dán), environment (môi trường),…
  • Danh từ chỉ hiện tượng: change (sự thay đổi), pollution (sự ô nhiễm), landslide (sạt lở đất),…
  • Danh từ chỉ địa điểm: location (địa điểm), north (phía Bắc), west (phía Tây),…
  • Danh từ chỉ khái niệm: tradition (truyền thống), custom (phong tục), ideology (lối suy nghĩ),…

II. Các loại danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có thể chia thành các loại như sau:

  • Danh từ chung và danh từ riêng

Danh từ chung (common noun) là các danh từ chỉ chung người, vật, hiện tượng,… và không cần viết hoa trừ khi chúng nằm ở đầu câu. 

Ví dụ: computer, book, clothes

Danh từ riêng (proper noun) là các danh từ chỉ cụ thể một người, vật hoặc hiện tượng nào đó. Những danh từ này phải được viết hoa chữ cái đầu. 

Ví dụ: Rachel, La La Land, Los Angeles, Pacific Ocean, Antarctica,..

Giống như tên gọi của chúng, danh từ đếm được (countable noun) dùng để chỉ các sự vật có thể đếm được, ví dụ: three cups, one hundred pencils, millions of houses,…

Danh từ không đếm được (uncountable noun) dùng để chỉ các sự vật không thể đếm được như: water, information, advice, rice, hair,…

Lưu ý: khi sử dụng các danh từ không đếm được, ta cần thêm vào trước nó những danh từ chỉ lượng để “đếm” được chúng:

Ví dụ: a bottle of water: một chai nước

a piece of information: một mẩu thông tin

a piece of advice: một lời khuyên

a bowl of rice: một bát cơm

a strand of hair: một sợi tóc

Danh từ số ít (Singular noun) là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là 1 hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ: an orange, a phone, a situation,…

Danh từ số nhiều là những danh từ đếm được có đơn vị số đếm bằng hoặc lớn hơn 2

VD: apples, chairs, friends,…

 

III. Chức năng của danh từ trong câu

1. Danh từ làm chủ ngữ trong câu

Khi danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, danh từ sẽ thường đứng đầu câu và đứng trước động từ trong câu. 

VD: Taylor Swift is one of the most artists in the world (Taylor Swift là một trong những nghệ sĩ nổi tiếng nhất trên thế giới)

-> “Taylor Swift” là danh từ và làm chủ ngữ. 

2. Danh từ làm tân ngữ gián tiếp/ trực tiếp của động từ

Khi danh từ là tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng ngay sau động từ. 

  • Danh từ là tân ngữ trực tiếp:

Ví dụ: They bought that present yesterday. (Họ mua món quà đó hôm qua)

-> “that present” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “bought”

  • Danh từ là tân ngữ gián tiếp:

Ví dụ: My husband gave me a present yesterday. (Chồng tôi tặng tôi một món quà ngày hôm qua)

-> “me” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “give”

3. Danh từ là tân ngữ của giới từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.

VD: We have spoken to Jennie several times. (Chúng tôi đã nói chuyện với Jennie vài lần rồi)

-> “Jennie “ là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to”

4. Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Khi bổ ngữ cho ngủ ngữ, danh từ sẽ đứng sau các động từ như be, become, seem,…

VD: Daniel seems like a straight A student. (Daniel có vẻ là một học sinh xuất sắc)

-> “A straight A student” là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ “Daniel”

5. Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Khi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như make (làm), elect (bầu chọn), consider (xem xét), regard (coi là), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),…

Ví dụ:They consider Song Hye Kyo as the best actress of the year. (Họ coi Song Hye Kyo là nữ diễn viên xuất sắc nhất của năm)

-> “the best actress of the year” là danh từ và làm bổ ngữ trong tiếng Anh cho tân ngữ “Song Hye Kyo”

 

IV. Tổng kết

Trên đây là phần nội dung lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh mà IELTSITY đã tổng hợp. Hãy nhấn thích và chia sẻ bài viết này nếu nó hữu ích với bạn và những người khác, và cũng để xem lại kiến thức khi cần bạn nhé! 

Bài viết liên quan