COMPLAINED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Complained đi với giới từ about, to, of, against. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng chúng trong bài viết dưới đây nhé!

Complained đi với giới từ gì?

I. Complained là gì?

“Complained”động từ quá khứ của động từ “complain” trong tiếng Anh, nghĩa là phàn nàn, than phiền, phàn nàn về điều gì đó.

– Complain /kəmˈpleɪn/ (v): phàn nàn, than phiền, khiếu nại.

=> Complained /kəmˈpleɪnd/ (v): phàn nàn, than phiền, khiếu nại. (quá khứ)

E.g. 

  • She complained to the hotel staff about the dirty room and lack of amenities
    .(Cô ấy đã phàn nàn với nhân viên khách sạn về việc phòng bẩn và thiếu tiện nghi.)
  • He constantly complained about his job but never did anything to change it.
    (Anh ta liên tục phàn nàn về công việc của mình nhưng không bao giờ làm gì để thay đổi nó.)
  • The customers complained about the long wait time and poor customer service.
    (Khách hàng đã phàn nàn về thời gian chờ đợi lâu và dịch vụ khách hàng kém.)

=> Complaint /kəmˈpleɪnt/ (n): lời phàn nàn, sự phàn nàn, khiếu nại.

E.g.

  • I received a complaint from the neighbor about the loud music coming from my apartment.
    (Tôi đã nhận được phàn nàn từ hàng xóm về tiếng nhạc to phát ra từ căn hộ của tôi.)
  • The company takes every complaint from customers seriously and tries to resolve the issues as soon as possible.
    (Công ty luôn đối mặt với mọi khiếu nại từ khách hàng một cách nghiêm túc và cố gắng giải quyết các vấn đề càng sớm càng tốt.)
  • She filed a complaint with the school administration about the unfair treatment she received from her teacher.
    (Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại đến ban quản trị của trường về cách xử lý bất công mà cô ấy gặp phải từ giáo viên của mình.)

II. Complained đi với giới từ gì?

Động từ “complain” hay “complained” trong tiếng Anh có thể được sử dụng với một số giới từ khác nhau để diễn tả ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng “complain” với các giới từ khác nhau trong câu.Complained đi với giới từ?

Giới từ Ví dụ
“Complained about”: phàn nàn về điều gì đó. – She constantly complains about the traffic on her way to work.

(Cô ấy liên tục phàn nàn về tình trạng giao thông trên đường đi làm của mình.)

– He complained about the quality of the food at the restaurant and asked for a refund.

(Anh ta đã phàn nàn về chất lượng đồ ăn tại nhà hàng và yêu cầu hoàn tiền.)

– The employees complained about the lack of communication from their manager regarding the new policies.

(Nhân viên đã phàn nàn về sự thiếu giao tiếp từ người quản lý của họ đối với các chính sách mới.)

“Complained to”: phàn nàn với ai đó về điều gì đó. – She complained to the teacher about the unfair treatment she received from her classmates.

(Cô ấy đã phàn nàn với giáo viên về sự xử lý bất công mà cô ấy nhận được từ bạn cùng lớp.)

– He complained to the customer service representative about the defective product he received.

(Anh ta đã phàn nàn với đại diện dịch vụ khách hàng về sản phẩm lỗi mà anh ta nhận được.)

– The tenant complained to the landlord about the broken appliances in the apartment.

(Người thuê nhà đã phàn nàn với chủ nhà về các thiết bị hỏng trong căn hộ.)

“Complained of”: phàn nàn về vấn đề gì đó. – The patient complained of a headache and dizziness.

(Bệnh nhân đã phàn nàn về cơn đau đầu và chóng mặt.)

– The athlete complained of muscle soreness after the intense workout.

(Vận động viên đã phàn nàn về đau cơ sau buổi tập luyện căng thẳng.)

– The child complained of stomachache and nausea after eating too much candy.

(Đứa trẻ đã càm ràm về cơn đau bụng và buồn nôn sau khi ăn quá nhiều kẹo.)

“Complained against”: phàn nàn chống lại ai đó hoặc điều gì đó. – The company complained against the new regulations that would affect their business.

(Công ty đã phàn nàn chống lại các quy định mới sẽ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ.)

– He complained against the unfair treatment he received from his boss.

(Anh ta đã phàn nàn chống lại sự xử lý bất công mà anh ta nhận được từ sếp của mình.)

The citizens complained against the noise pollution caused by the construction site.

(Các công dân đã khiếu nại chống lại ô nhiễm tiếng ồn do công trình xây dựng gây ra.)

 

III. Một số thành ngữ phổ biến với Complained

  • Complain a blue streak: phàn nàn liên tục, không ngừng nghỉ. She complained a blue streak about the poor quality of the food.
    (Cô ấy phàn nàn liên tục về chất lượng thực phẩm kém.)
  • Complain till one is blue in the face: phàn nàn một cách nhiều lần, đến mức mệt mỏi.
    He complained till he was blue in the face, but the situation remained unchanged.
    (Anh ấy phàn nàn đến mức mệt mỏi, nhưng tình hình vẫn không thay đổi.)
  • Complain about the wind and the weather: phàn nàn về mọi thứ, kể cả những điều không thể kiểm soát được.
    She complains about the wind and the weather, but never takes action to change her situation.
    (Cô ấy phàn nàn về mọi thứ, kể cả những điều không thể kiểm soát được, nhưng chẳng bao giờ hành động để thay đổi tình trạng của mình.)
  • Complain like a fishwife: phàn nàn một cách ồn ào, gay gắt.
    He complained like a fishwife about the noise from the construction site.
    (Anh ấy phàn nàn một cách ồn ào, gay gắt về tiếng ồn từ công trường xây dựng.)
  • Complain about the same old song and dance: phàn nàn về một vấn đề cũ, lặp đi lặp lại.
    He complained about the same old song and dance of the company’s bureaucracy.
    (Anh ấy phàn nàn về vấn đề cũ, lặp đi lặp lại của sự quan liêu trong công ty.)

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Complained đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Complained với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

 

Bài viết liên quan