ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU (MODAL VERBS): ĐỊNH NGHĨA, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

Động từ khiếm khuyết hay Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là một chủ đề ngữ pháp khá khó nhằn đối với các bạn học sinh. Để giải đáp thắc mắc của các bạn, trong bài viết này IELTSITY sẽ cùng phân tích Động từ khuyết thiếu, từ các ý nghĩa khác nhau của chúng tới các trường hợp sử dụng cụ thể và đưa ra một số bài tập vận dụng để các bạn cùng luyện tập nhé!

I. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là gì? 

Bảng dưới đây là các Modal Verbs chính và hay gặp trong tiếng Anh:

Modal Verbs
can

may

must

shall

will

could

might

should

would

 

Ta sử dụng Modal Verbs để bổ nghĩa cho động từ chính. Nó có thể diễn đạt khả năng, sự cần thiết, suy đoán, yêu cầu, đề nghị hoặc khi ta muốn xin phép ai đó,…

 

Ví dụ: 

May I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)

You must come home immediately! (Con phải về nhà ngay!)

 

II. Các ý nghĩa của Modal Verbs

Một Modal Verbs có thể dùng với nhiều màu nghĩa khác nhau, vì vậy rất khó để chúng có thể áp một nghĩa nhất định cho một modal verbs. Thay vào đó, chúng ta nên học các ý nghĩa bao quát nhất mà các modal verbs diễn tả để có thể linh hoạt nắm bắt được nghĩa của một câu bất kì có sử dụng modal verbs. 

– Modal Verbs có thể được dùng khi muốn diễn đạt cơ hội, khả năng, điều gì đó có thể xảy ra hoặc không (Possibility):

+ We never know, the Earth might be destroyed by tomorrow. (Chúng ta chẳng bao giờ biết chắc được, Trái Đất có thể bị huỷ diệt ngay ngày mai đấy)

+ I’m afraid your information may be wrong. (Tôi nghĩ là thông tin của cậu có thể sai đấy)

+ Oh don’t be so silly, Percy, that can’t be your car! It’s blue, yours is black! (Ôi đừng ngớ ngẩn thế Percy, đó không thể là xe của bạn được! Xe đó màu xanh, xe bạn màu đen cơ!)

+ Your brother will never know if we never tell him. (Em trai cậu sẽ không bao giờ biết nếu chúng ta không nói)

 

– Modal Verbs có thể dùng để thể hiện sự cần thiết, bắt buộc, ai đó cần hoặc không cần làm gì (Necessity, Obligation):

+ Sarah must go now, her husband needs her. (Sarah phải đi ngay bây giờ, chồng cô ấy cần cô ấy)

 

– Modal Verbs cũng dùng khi đưa ra yêu cầu, đề nghị hoặc xin phép ai đó (Request, offer, permission): 

+ Shall I leave now, professor? (Tôi đã rời đi được chưa, thưa giáo sư?)

+ Can you repeat what you just said? (Bạn có thể lặp lại điều bạn vừa nói không?)

+ Could you be more thoughtful? That really hurts her. (Cậu có thể biết nghĩ hơn được không hả, điều đó thật sự tổn thương cô ấy đó)

+ Would you like some tea? (Bạn có muốn uống chút trà không?)

+ Will you ever think of apologizing to her? (Liệu cậu có bao giờ nghĩ tới việc xin lỗi cô ấy không thế?)

 

– Modal Verbs có thể dùng để thể hiện khả năng của con người, con vật thực hiện hành động gì (Ability):

+ Do you think humans can fly? (Bạn có nghĩ con người có thể bay không?)

+ Animals can’t speak, that’s a fact. (Động vật thì không nói được, đó là sự thật rồi)

 

– Modal Verbs có thể dùng để khuyên nhủ, đưa ra lời khuyên (Advice) hoặc nói về hành động nên làm:

+ Bianca, you should see the doctor. (Bianca, cậu nên tới khám bác sĩ)

+ Shouldn’t you be at school now? (Không phải con đáng nhẽ nên ở trường bây giờ sao?)

 

– Modal Verbs được dùng để nói đến các giả thuyết (Hypotheses), điều có thể đã xảy ra:

+ I would drive you to work, but I don’t have a car. (Tôi sẽ chở cậu tới chỗ làm, nhưng mà tôi không có xe)

+ I thought we would be late. (Tôi đã tưởng chúng ta sẽ bị muộn giờ)

III. Cách dùng của Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

1. Các Modal Verbs được chia ở hai thì hiện tại và quá khứ:

Hiện tại Quá khứ
can could
may might
must
shall should
will would

 

Ví dụ:

I can’t speak English now but when I was seven, I could. (Giờ thì tôi không thể nói tiếng Anh nhưng mà tôi đã có thể lúc tôi 7 tuổi)

“Emily, I shall be there” – He said to Emily that he should be there. (Anh ấy bảo với Emily rằng anh ấy sẽ có mặt ở đó.

 

2. Động từ khuyết thiếu (hay còn gọi là Modal Auxiliary Verbs) đóng vai trò như một trợ động từ trong câu

– Khằng định: Subject + Modal Verbs + Verb

– Phủ định: Subject + Modal Verbs + not + Verb

– Câu hỏi nghi vấn: Modal Verbs + Subject + Verb?

 

Ví dụ: 

+ Wanda, will you come to my graduation ceremony? (Wanda, cậu sẽ tới lễ tốt nghiệp của tớ chứ?)

+ People shouldn’t ignore the warnings about climate change. (Mọi người không nên lờ đi những cảnh báo về biến đổi khí hậu)

+ Can those solar panels break? (Liệu những tấm pin mặt trời đó có vỡ được không?)

+ What could I possibly do differently? (Tôi có thể làm được gì khác đây?)

3. MUST và HAVE TO 

– Tuy có nhiều người gộp cả Have to vào nhóm Modal Verbs, tuy nhiên Have to + V chỉ đơn giản là động từ (Have) và To infinitive (to V) đi liền với nhau

– Phân biệt ý nghĩa của MUST và HAVE TO.

Tuy đều dịch là “phải” nhưng động từ này có sự khác biệt nhất định

 

MUST HAVE TO
– Must thể hiện sự cần thiết và đây là điều bản thân thấy cần làm

Ví dụ: 

Sorry, it’s too late, I must leave now. (Mình thấy cần phải về vì đã muộn)

I have to go now, don’t stop me. (Có yếu tố bên ngoài, có thể là do bố mẹ nhắc nhở mình về)

– Have to thể hiện sự bắt buộc tới từ nhân tố bên ngoài, không phải từ bản thân mình

Ví dụ: 

In our school, all students have to wear uniforms.

(Việc mặc đồng phục được yêu cầu bởi nhà trường)

All of our employees have to wear a tie at work. 

(Công ty yêu cầu các nhân viên đeo cà vạt)

IV. Bài tập

Ex1: Khoanh vào các ý nghĩa của Động từ khuyết thiếu được sử dụng trong các câu dưới đây

  1. That handsome guy CAN’T be a professor. He looks too young.
  2. Khả năng B. Đề nghị, yêu cầu C. Khuyên nhủ D. Giả thuyết
  3. Wait, someone is calling me. It could be Ryan or your mother.
  4. Khả năng B. Đề nghị, yêu cầu C. Khuyên nhủ D. Giả thuyết
  5. I never thought my daughter would make it this far. I’m so proud of her.
  6. Khả năng B. Đề nghị, yêu cầu C. Khuyên nhủ D. Giả thuyết
  7. Employees mustn’t wear tuxedos on hot days like these. 
  8. Khả năng B. Bắt buộc C. Khuyên nhủ D. Giả thuyết
  9. Did you guys know that Mozart could play the piano from a young age?
  10. Khả năng B. Bắt buộc
  11. Khả năng của con người D. Giả thuyết
  12. The lesson is over, now you may leave the classroom.

A.Khả năng của con người B. Cho phép, xin phép

  1. Khuyên nhủ D. Giả thuyết
  2. If you wished upon the stars, your wish might come true.

A.Khả năng của con người B. Cho phép, xin phép

  1. Khuyên nhủ D. Khả năng

 

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. D
  4. B
  5. C
  6. B
  7. D

 

Ex2: Chọn Động từ khuyết thiếu phù hợp với ý nghĩa được đưa ra ở trên:

– Mô tả khả năng của con người

  1. That actor can/could/might speak five different languages but he can only write in two of them.
  2. Please help my friend! She suddenly can’t/shouldn’t/wouldn’t breathe!
  3. When she was younger, she can/could/may hit really high notes! However, now she can’t!

– Diễn tả yêu cầu, đề nghị, lời mời

  1. Should/Might/Would you tell me the real reason that you denied my offer?
  2. Could/May/Shall you answer the phone for me please?
  3. Will/May/Shall you be my date at the year end prom? 
  4. May/Should/Will I ask why your company set such strict rules?

 

Đáp án:

  1. can
  2. can’t
  3. could
  4. Would
  5. Could
  6. Will
  7. May

 

V. Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức cơ bản cần biết về ngữ pháp Động từ khuyết thiếu. IELTSITY hy vọng chúng mình đã giúp đỡ bạn trong quá trình học và sử dụng ngữ pháp khó trên. 

Sẽ còn rất nhiều bài viết bổ ích khác được ra mắt nên bạn đừng quên vào trang web của IETLSITY để cập nhật nhé! 

Bài viết liên quan