TOPIC: INVENTION – Các câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Cùng IELTSITY học thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và nâng cao band điểm Speaking của mình thông qua chủ đề “INVENTION” nhé!

 

1. Do you think only scientists can invent new things?

No, I don’t think only scientists can invent new things. While scientists play a crucial role in making groundbreaking discoveries and inventions, innovation can come from various fields and individuals. Inventors can be engineers, artists, entrepreneurs, and even ordinary people who come up with creative solutions to everyday problems. The process of invention involves imagination, problem-solving skills, and a willingness to think outside the box, which can be found in people from diverse backgrounds and professions. Therefore, anyone with a curious and innovative mindset has the potential to invent new things.

Bản dịch

(Không, tôi không nghĩ chỉ có các nhà khoa học mới có thể phát minh ra những thứ mới. Trong khi các nhà khoa học đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra những khám phá và phát minh mang tính đột phá, thì sự đổi mới có thể đến từ nhiều lĩnh vực và cá nhân khác nhau. Các nhà phát minh có thể là kỹ sư, nghệ sĩ, doanh nhân và thậm chí là những người bình thường đưa ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề hàng ngày. Quá trình phát minh liên quan đến trí tưởng tượng, kỹ năng giải quyết vấn đề và sự sẵn sàng suy nghĩ vượt trội, điều này có thể tìm thấy ở những người có xuất thân và ngành nghề khác nhau. Do đó, bất kỳ ai có tư duy tò mò và đổi mới đều có khả năng phát minh ra những điều mới.)

Các cụm từ mới

play a role (cụm từ): đóng vai trò

Đây là một cụm từ được sử dụng để miêu tả việc thực hiện một vai trò, một chức năng hoặc một nhiệm vụ cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến lĩnh vực kinh doanh, giáo dục hay chính trị.

Ví dụ: Education plays a vital role in the development of the country.

Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước.

  • innovation (danh từ): sự cải tiến, sự đổi mới.
  • individual (danh từ): cá nhân, cá thể.
  • willingness (danh từ): sẵn lòng, tự nguyện.
  • think outside the box (idiom): nghĩ ra cái gì đó mới lạ, có tư duy đột phá.

Ví dụ: To overcome challenges and find creative solutions, it is important to think outside the box.

Để vượt qua các thách thức và tìm ra các giải pháp sáng tạo, điều quan trọng là phải tư duy đột phá, khác biệt.

  • profession (danh từ): nghề nghiệp (thường dùng để chỉ các nghề cần bằng cấp cao).
  • potential (tính từ) : tiềm năng. Ví dụ: Potential customers: Khách hàng tiềm năng

 

2. Do all inventions bring benefits to our world?

No. I don’t think all inventions bring benefits to our world. While many inventions have had positive impacts and improved our lives in various ways. There are also inventions that have had negative consequences or unintended side effects. For example, certain industrial inventions have contributed to environmental pollution and the depletion of natural resources. Additionally, some inventions have been misused and weaponized causing harm and conflicts. It is important to consider the ethical and social implications of inventions to ensure they bring overall benefits to our world.

Bản dịch

(Không. Tôi không nghĩ rằng tất cả các phát minh đều mang lại lợi ích cho thế giới của chúng ta. Trong khi nhiều phát minh đã có những tác động tích cực và cải thiện cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách khác nhau. Ngoài ra còn có những phát minh đã có hậu quả tiêu cực hoặc tác dụng phụ ngoài ý muốn. Ví dụ, một số phát minh công nghiệp đã góp phần gây ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, một số phát minh đã bị lạm dụng và vũ khí hóa gây ra tác hại và xung đột. Điều quan trọng là phải xem xét ý nghĩa đạo đức và xã hội của các phát minh để đảm bảo chúng mang lại lợi ích tổng thể cho thế giới của chúng ta.)

Các cụm từ mới

  • impact (danh từ): sự tác động, sự va chạm

Ví dụ 1: The impact of climate change on our planet is becoming increasingly evident.

Tác động của biến đổi khí hậu đối với hành tinh của chúng ta ngày càng trở nên rõ ràng.

Ví dụ 2: The impact between the asteroid and the Earth made a huge explosion and a crater about 180 km across.

Cú va chạm giữa tiểu hành tinh và Trái đất đã tạo ra một vụ nổ lớn và một miệng núi lửa có đường kính khoảng 180 km.

  • various (tính từ): gốm nhiều thứ khác nhau, khác nhau.

Ví dụ: Various shapes and sizes: Có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.

  • unintended side effect (cụm từ): Các tác dụng phụ không mong muốn
  • consequence (danh từ): hậu quả
  • contribute to (cụm từ): đóng góp, góp phần (vào cái gì đó).

Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet contribute to maintaning a healthy lifestyle.

Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống đủ góp phần duy trì lối sống lành mạnh.

  • depletion (danh từ): sự vơi đi, sự giảm sút
  • misuse (động từ): lạm dụng, dùng sai mục đích
  • ethical (tính từ): tính đạo đực
  • implication (danh từ): ẩn ý, ý nghĩa

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic INVENTION đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

Bài viết liên quan