Nâng cao band điểm SPEAKING của mình ngay hôm nay thông qua chủ đề WATER nhé. IELTSITY hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ học được thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay.
1. What kinds of water sports are popular nowadays?
Nowadays, there are several water sports that have gained popularity among people of all ages. One of the most popular water sports is surfing. Surfing involves riding on the waves using a surfboard and requires great skill and balance. It has become a global phenomenon, with numerous surfing competitions and dedicated surf schools around the world.
Scuba diving is also a widely enjoyed water sport. It becomes increasingly popular among those who want to explore the underwater world. This activity allows individuals to witness the beauty of marine life and coral reefs, providing a unique and unforgettable experience.
Bản dịch
(Ngày nay, có một số môn thể thao dưới nước đã trở nên phổ biến đối với mọi người ở mọi lứa tuổi. Một trong những môn thể thao dưới nước phổ biến nhất là lướt sóng. Lướt sóng liên quan đến việc cưỡi trên những con sóng bằng ván lướt sóng và đòi hỏi kỹ năng và sự cân bằng tuyệt vời. Nó đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, với nhiều cuộc thi lướt sóng và các trường dạy lướt sóng chuyên dụng trên khắp thế giới.
Lặn biển cũng là một môn thể thao dưới nước được nhiều người yêu thích. Nó ngày càng trở nên phổ biến đối với những người muốn khám phá thế giới dưới nước. Hoạt động này cho phép các cá nhân chứng kiến vẻ đẹp của sinh vật biển và các rạn san hô, mang đến trải nghiệm độc đáo và khó quên.)
Từ và các cấu trúc câu
involve (động từ): bao gồm
require (động từ): yêu cầu
Ví dụ: The position requires excellent communication skills. (Vị trí này yêu cầu kĩ năng giao tiếp tốt.)
phenomenon (danh từ): hiện tượng
Ví dụ: The spread of fake news on social media is a concerning phenomenon that can have serious consequences. (Việc lan truyền tin giả trên mạng xã hội là một hiện tượng đáng lo ngại có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.)
numerous (tính từ): rất nhiều
dedicated (tính từ): tận tuỵ, chuyên dụng
Ví dụ: He is a dedicated athlete who trains tirelessly to achieve his goals. (Anh ấy là một vận động viên chuyên dụng, tập luyện không mệt mỏi để đạt được mục tiêu của mình.)
allow somebody to do something (cụm từ): cho phép ai đó được làm gì
Ví dụ: The parents allow their children to stay up late on weekends. (Phụ huynh thường cho con cái họ thức đêm vào cuối tuần.)
marine life: cuộc sống biển
cora reefs: rặng san hô
unique (tính từ): độc nhất
2. What are the advantages of water transportation?
That’s several advantages of water transportation. Firstly it is a cost-effective mode of transportation for carrying large quantities of goods over long distances. Ships and barges have a high carrying capacity allowing for the transportation of bulky and heavy goods that may not be feasible by other means. Secondly, water transportation is environmentally friendly compared to other modes of transportation such as road or air. Ships produce fewer emissions per ton of cargo compared to trucks or airplanes making it a more sustainable option. This is particularly important in the context of reducing carbon emissions and combating climate change.
Bản dịch
(Giao thông đường thuỷ có một vài lợi thế sau. Thứ nhất, đây là phương thức vận chuyển tiết kiệm chi phí để vận chuyển số lượng lớn hàng hóa trên một quãng đường dài. Tàu và sà lan có sức chở lớn cho phép vận chuyển những hàng hóa cồng kềnh và nặng mà các phương tiện khác không thể thực hiện được. Thứ hai, giao thông đường thủy thân thiện với môi trường so với các phương thức vận tải khác như đường bộ hay đường hàng không. Tàu thuỷ tạo ra ít khí thải hơn trên mỗi tấn hàng hóa so với xe tải hoặc máy bay, khiến nó trở thành một lựa chọn có tính bền vững hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giảm lượng khí thải carbon và chống biến đổi khí hậu.)
Từ và các cấu trúc câu
cost-effective (cụm tính từ): chi phí hiệu quả
quantity (danh từ): số lượng
barge (danh từ): sà lan, thuyền
capacity (danh từ): sức chứa, dung tích
feasible (tính từ)= possible: có thể làm được, có tính khả thi
environmentally friendly: thân thiện với môi trường
cargo (danh từ): hàng hoá, chuyến hàng.
Ví dụ: a cargo boat: tàu chở hàng.
sustainable (tính từ): bền vững.
carbon emission: khí thải carbon
combat (động từ): chiến đấu, chống lại.
combat enemy: chiến đầu với kẻ thù.
combat disease: chống lại bệnh tật.
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic WATER đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!