Chủ để GIFT trong quý này tuy mới lạ nhưng cũng không quá khó đối đâu nha! Bạn hãy cùng IELTSITY tham khảo các câu trả lời mẫu cho chủ đề này nhé.
1. Have you ever sent handmade gifts to others?
Yes, I have sent handmade gifts to others on several occasions. Handmade gifts have a personal touch and show the recipient that I put thought and effort into creating something special for them. For example, I once made a handmade photo album for my best friend’s birthday. It took me a lot of time and effort, but seeing the joy on my friend’s face when she received it made it all worth it.
Các từ và cấu trúc câu
- personal touch: dấu ấn các nhân
- recipient (danh từ): người nhận
- It takes + sb + time + to V. Cấu trúc này được sử dụng diễn tả khối lượng thời gian cần thiết đối với một đối tượng cụ thể để thực hiện, hoàn thành một hoạt động nào đó. Ví dụ: It takes me 20 minutes to go to school.
- time and effort: công sức và thời gian
Bản dịch
Có, tôi đã nhiều lần gửi quà thủ công cho người khác. Những món quà thủ công mang dấu ấn cá nhân và cho người nhận thấy rằng tôi đã dành tâm huyết và nỗ lực để tạo ra điều gì đó đặc biệt cho họ. Ví dụ, tôi từng làm một cuốn album ảnh thủ công nhân dịp sinh nhật người bạn thân nhất của mình. Tôi đã mất rất nhiều thời gian và công sức nhưng nhìn thấy niềm vui trên gương mặt bạn tôi khi cô ấy nhận được nó khiến tất cả đều xứng đáng.
2. How to choose a gift?
When it comes to choosing a gift, there are several factors that I consider to ensure that it is thoughtful and appropriate for the recipient. Firstly, I take into account the person’s interests and hobbies and try to select a gift that aligns with their preference. Secondly, I consider the occasion for which the gift is intended. Different occasions call for different types of gifts. Another factor is the relationship I have with the person. If it’s a close friend or family member, I might choose a gift that reflects our shared memories or inside jokes.
Các từ và cấu trúc câu
- several (đại từ): một vài
- thoughtful (tính từ): ân cần, thể hiện sự quan tâm
- appropriate (tính từ): thích hợp
- intended (tính từ): có ý định, có mong muốn
- reflect (động từ:) phản chiếu, phản ánh
Bản dịch
Khi chọn một món quà, tôi cân nhắc một số yếu tố để đảm bảo rằng nó chu đáo và phù hợp với người nhận. Đầu tiên, tôi tính đến sở thích và sở thích của người đó và cố gắng chọn một món quà phù hợp với sở thích của họ.
Thứ hai, tôi xem xét dịp tặng quà. Những dịp khác nhau đòi hỏi những loại quà tặng khác nhau. Một yếu tố khác là mối quan hệ của tôi với người đó. Nếu đó là một người bạn thân hoặc thành viên trong gia đình, tôi có thể chọn một món quà phản ánh những kỷ niệm chung của chúng tôi hoặc những câu chuyện cười nội tâm.
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic GIFTS đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!