TOPIC: FAMILY AND FRIENDS – Câu trả lời mẫu SPEAKING BAND 8+

Cùng IELTSITY luyện tập kĩ năng SPEAKING thông qua các câu hỏi PART 1 của chủ đề Friends-Family. Chúng mình hy vọng các bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ thông qua bài viết này.

 

 

Do you have a large family or a small family? 

I have a small family. It consists of my parents, my younger sister, and myself. We are a close-knit family and enjoy spending quality time together. Having a small family has its advantages as we are able to maintain strong bonds and have a deeper understanding of each other. It also allows us to have more intimate conversations and share our thoughts and feelings openly.

 

Bản dịch

Tôi có một gia đình nhỏ. Nó bao gồm bố mẹ tôi, em gái tôi và tôi. Chúng tôi là một gia đình gắn bó và thích dành thời gian vui vẻ bên nhau. Việc có một gia đình nhỏ có lợi thế là chúng ta có thể duy trì mối quan hệ bền chặt và hiểu nhau sâu sắc hơn. Nó cũng cho phép chúng ta có những cuộc trò chuyện thân mật hơn và chia sẻ những suy nghĩ cũng như cảm xúc của mình một cách cởi mở.

 

Từ và cấu trúc câu được sử dụng

  • close-knit (tính từ): gắn bó chặt chẽ
  • bond (danh từ): mối quan hệ, giao kèo
  • intimate (tính từ): thân thiết, mật thiết

 

How much time do you manage to spend with members of your family? 

I am fortunate enough to have a very close-knit family, and we make it a priority to spend quality time together despite our hectic schedules. On average, I manage to spend around 2-3 hours each day with my family members. We usually have dinner together and use that time to catch up on each other’s lives and share our experiences from the day. I believe that maintaining a strong connection with my family is essential, and I make a conscious effort to dedicate time to them regularly.

 

Bản dịch

Tôi may mắn có được một gia đình rất gắn bó và chúng tôi ưu tiên dành thời gian chất lượng bên nhau bất chấp lịch trình bận rộn của chúng tôi. Trung bình, tôi dành khoảng 2-3 giờ mỗi ngày cho các thành viên trong gia đình. Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau và dùng thời gian đó để kể lại cuộc sống của nhau và chia sẻ những trải nghiệm trong ngày. Tôi tin rằng việc duy trì mối liên hệ chặt chẽ với gia đình là điều cần thiết và tôi có ý thức nỗ lực để dành thời gian thường xuyên cho họ.

 

Từ và cấu trúc câu được sử dụng

  • hectic schedule: lịch trình bận rộn
  • catch up on something: cập nhật thông tịn và tin tức về một thứ gì đó.
  • Vi dụ: He reads the newspaper on Sunday mornings to catch up on the news. (Anh ấy đọc báo vào sáng chủ nhật để cập nhật tin tức.)
  • conscious (tính từ): có ý thức, biết rõ
  • dedicate (động từ): cống hiến, dành ra, hiến dâng.

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic FAMILY AND FRIENDS đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

Bài viết liên quan