Cùng IELTSITY luyện tập kĩ năng SPEAKING thông qua các câu hỏi trong chủ đề MORNING TIME nhé. Chúng mình hy vọng các bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ thông qua bài viết này.
Do you get up early in the morning?
Yes, I usually get up early in the morning. Waking up early has become a habit for me as it allows me to start my day with a fresh and positive mindset. I believe that getting up early gives me a head start and allows me to be more productive throughout the day. Additionally, I find that the early morning hours are peaceful and quiet, providing me with a calm and focused environment to engage in activities such as exercise, meditation, or planning my day ahead.
Bản dịch
Vâng, tôi thường dậy sớm vào buổi sáng. Thức dậy sớm đã trở thành thói quen của tôi vì nó giúp tôi bắt đầu ngày mới với suy nghĩ tươi mới và tích cực. Tôi tin rằng việc dậy sớm giúp tôi có khởi đầu thuận lợi và làm việc hiệu quả hơn trong ngày. Ngoài ra, tôi thấy rằng những giờ sáng sớm thật yên bình và tĩnh lặng, mang lại cho tôi môi trường bình tĩnh và tập trung để tham gia vào các hoạt động như tập thể dục, thiền định hoặc lên kế hoạch cho ngày mới của mình.
Các từ mới và cấu trúc câu được sử dụng
- habit (danh từ): thòi quen
- fresh and positive mindset: suy nghĩ/ tư duy tươi mới và tích cực
- productive (tính từ): năng suất/ hiệu quả
- engage in = take part in: tham gia vào (hoạt động, sự kiện, …)
- meditation (danh từ): sự thiền định, sự suy nghĩ.
Do you usually eat breakfast at home?
Yes, I usually eat breakfast at home. I believe that breakfast is the most important meal of the day and it provides me with the energy and nutrients I need to start my off right. Additionally, eating breakfast at home allows me to have a nutritious and balanced meal, as I can control the ingredients and portion sizes.
Bản dịch
Có, tôi thường ăn sáng ở nhà. Tôi tin rằng bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày và nó cung cấp cho tôi năng lượng cũng như chất dinh dưỡng cần thiết để tôi bắt đầu công việc mới. Ngoài ra, ăn sáng tại nhà giúp tôi có một bữa ăn cân bằng và bổ dưỡng vì tôi có thể kiểm soát nguyên liệu và khẩu phần ăn.
Các từ mới và cấu trúc câu được sử dụng
- energy (danh từ): năng lượng
- nutrient (danh từ): chất dinh dưỡng
- nutritious (tính từ): bổ dưỡng
- ingredient (danh từ): nguyên liệu
- portion size: khẩu phần ăn
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của topic MORNING TIME đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!