Topic: CLOTHES – Câu trả lời mẫu SPEAKING band 8+

Cùng IELTSITY luyện tập kĩ năng SPEAKING thông qua các câu hỏi trong chủ đề CLOTHES nhé. Chúng mình hy vọng các bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ thông qua bài viết này.

 

 

1. Do you think students like to wear uniforms?

There are several reasons that make me believe that students generally prefer to wear uniforms. Firstly, uniforms create a sense of unity and equality among students. When everyone is dressed in the same attire, it eliminates any social or economic differences that may exist among them. This can help foster a sense of belonging and promote a positive learning environment. Secondly, uniforms can save students time and effort in deciding what to wear each day. By having a set uniform, students do not have to spend time choosing outfits or worrying about being judged based on their clothing choices.

 

Bản dịch

Có nhiều lý do khiến tôi tin rằng học sinh thường thích mặc đồng phục hơn. Thứ nhất, đồng phục tạo cảm giác đoàn kết, bình đẳng giữa các học sinh. Khi mọi người mặc trang phục giống nhau, điều đó sẽ loại bỏ mọi khác biệt về kinh tế hoặc xã hội có thể tồn tại giữa họ. Điều này có thể giúp nuôi dưỡng cảm giác thân thuộc và thúc đẩy một môi trường học tập tích cực. Thứ hai, đồng phục có thể giúp học sinh tiết kiệm thời gian và công sức trong việc quyết định mặc gì mỗi ngày. Với việc có một bộ đồng phục cố định, học sinh không phải mất thời gian lựa chọn trang phục hay lo lắng bị đánh giá dựa trên lựa chọn trang phục của mình.

 

Các từ mới và các cấu trúc câu được sử dụng

  • unity (danh từ): sự đồng nhất, sự đoàn kết
  • equality (danh từ): sự bình đẳng
  • attire (danh từ): quần áo
  • eliminate (động từ): loại trừ
  • foster (động từ): nuôi dưỡng, khuyến khích, cổ vũ
  • time and effort: thời gian và công sức

 

2. When do people wear formal clothes?

People wear formal clothes on various occasions that require a certain level of elegance and professionalism. Some common situations where formal attire is expected include weddings, black-tie events, award ceremonies, graduations, and formal business meetings. Weddings are one of the most common occasions where formal clothes are worn. Both the bride and groom, as well as the guests, often dress in formal attire to celebrate the special day. Black tie events, such as galas or charity balls, also call for formal attire. Men typically wear tuxedos or formal suits, while woman opt for elegant dresses or gowns. These events are often associated with high social status and require participants to adhere to a specific dress code.

 

Bản dịch

Mọi người mặc quần áo trang trọng trong những dịp khác nhau đòi hỏi mức độ sang trọng và chuyên nghiệp nhất định. Một số tình huống phổ biến đòi hỏi phải mặc trang phục trang trọng bao gồm đám cưới, sự kiện cà vạt đen, lễ trao giải, lễ tốt nghiệp và các cuộc họp kinh doanh trang trọng. Đám cưới là một trong những dịp phổ biến nhất mà trang phục trang trọng được mặc. Cả cô dâu, chú rể cũng như khách mời thường mặc trang phục trang trọng để kỷ niệm ngày đặc biệt. Các sự kiện cà vạt đen, chẳng hạn như dạ tiệc hoặc vũ hội từ thiện, cũng yêu cầu trang phục trang trọng. Đàn ông thường mặc tuxedo hoặc vest trang trọng, trong khi phụ nữ chọn váy hoặc áo choàng thanh lịch. Những sự kiện này thường gắn liền với địa vị xã hội cao và yêu cầu người tham gia phải tuân thủ quy định về trang phục cụ thể.

 

Các từ mới và các cấu trúc câu được sử dụng

  • various (tính từ): tính khác nhau
  • elegance (danh từ): sự thanh lịch
  • professionalism (danh từ): sự chuyên nghiệp
  • formal suit (danh từ): bộ com lê trang trong
  • tuxedo (danh từ): áo tuxedo
  • gown (danh từ): áo dài, áo choàng của nữ.
  • associate with: gắn liền với
  • adhere (động từ): tuân thủ, tôn trọng, giữ vững,…
  • specific (tính từ): chính xác, chi tiết, đặc trưng,…

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic CLOTHES đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

Bài viết liên quan