Cùng IELTSITY luyện tập kĩ năng SPEAKING thông qua các câu hỏi trong chủ đề ROUTINE nhé. Chúng mình hy vọng các bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ thông qua bài viết này.
What routine do people have at home?
People’s routines at home can vary depending on their lifestyle and responsibilities. However, there are some common routines that many people follow. In the morning, people often wake up, freshen up, and have breakfast. They may also engage in activities such as exercising, meditating, or reading to start their day on a positive note. During the day, some individuals may also have specific routines related to their work, such as checking emails or attending virtual meetings. In the evening people often wind down and relax after a long day. This may involve activities such as watching TV, reading a book, or spending time with family and friends. Overall, it is important to note that routines can vary greatly depending on individual preferences and lifestyles. Some people may have more structured routines, while others may have more flexibility in their daily activities.
Bản dịch
Thói quen của mọi người ở nhà có thể khác nhau tùy thuộc vào lối sống và trách nhiệm của họ. Tuy nhiên, có một số thói quen phổ biến được nhiều người làm theo. Buổi sáng, mọi người thường thức dậy, tắm rửa sạch sẽ và ăn sáng. Họ cũng có thể tham gia vào các hoạt động như tập thể dục, thiền hoặc đọc sách để bắt đầu ngày mới một cách tích cực. Trong ngày, một số cá nhân cũng có thể có những thói quen cụ thể, chẳng hạn như kiểm tra email hoặc tham gia các cuộc họp ảo. Vào buổi tối mọi người thường thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài. Điều này có thể liên quan đến các hoạt động như xem TV, đọc sách hoặc dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Nhìn chung, điều quan trọng cần lưu ý là các thói quen có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào sở thích và lối sống của mỗi cá nhân. Một số người có thể có những thói quen có cấu trúc chặt chẽ hơn, trong khi những người khác có thể linh hoạt hơn trong các hoạt động hàng ngày của họ.
Các từ mới và các cấu trúc câu được sử dụng
- responsibility (danh từ): trách nhiệm
- engage in = take part in: tham gia vào (hoạt động, sự kiện gì đó…)
- specific (tính từ): chi tiết, chính xác, riêng biệt
- wind down: nghỉ ngơi
- preference (danh từ): sự ưa thích
What are the benefits of having a routine for kids at school?
Having a routine for kids at school offers several benefits. Firstly, it helps in establishing a sense of structure and discipline in their lives. By following a set schedule, children learn the importance of time management and develop a sense of responsibility. Secondly, a routine provides a sense of predictability and stability for children. Knowing what to expect each day creates a sense of security and reduces anxiety. This can greatly contribute to their overall well-being and mental health. Additionally, a routine teaches children the value of consistency and perseverance. By following a set schedule, they learn to prioritize tasks, meet deadlines, and complete their assignments on time. These skills are crucial for their future success in academics and professional life.
Bản dịch
Việc tạo thói quen cho trẻ ở trường mang lại một số lợi ích. Thứ nhất, nó giúp thiết lập ý thức về cấu trúc và kỷ luật trong cuộc sống của họ. Bằng cách tuân theo một lịch trình đã định sẵn, trẻ học được tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và phát triển tinh thần trách nhiệm. Thứ hai, một thói quen mang lại cho trẻ cảm giác có thể dự đoán được và ổn định. Biết những gì mong đợi mỗi ngày sẽ tạo ra cảm giác an toàn và giảm bớt lo lắng. Điều này có thể góp phần rất lớn vào sức khỏe tổng thể và sức khỏe tinh thần của họ. Ngoài ra, thói quen dạy cho trẻ giá trị của sự kiên định và kiên trì. Bằng cách tuân theo một lịch trình đã định, họ học cách ưu tiên các nhiệm vụ, đáp ứng thời hạn và hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. Những kỹ năng này rất quan trọng cho sự thành công trong tương lai của họ trong học tập và đời sống nghề nghiệp.
Các từ mới và các cấu trúc câu được sử dụng
- establish (động từ): thành lập
- discipline (danh từ): sự kỉ luật
- schedule (danh từ): thời gian biểu, thời khoá biểu
- predictability (danh từ): có khả năng tiên đoán
- security (danh từ): sự an toàn, biện pháp an ninh
- anxiety (danh từ): sự lo lắng
- consistency (danh từ): tính kiên định
- perseverance (danh từ): sự kiên trì
- prioritize (động từ): danh ưu tiên (cho cái gì đó…)
- crucial (tính từ): quan trọng
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic ROUTINE đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!