Cùng học thêm nhiều từ vựng và nâng cao band điểm Speaking của mình thông qua các câu hỏi Speaking part 1 chủ đề “Dream and ambition” nhé!
1. What was your childhood dream?
My childhood dream was to become an astronaut. I was always mesmerized by the vastness of the universe and the idea of exploring outer space. I would spend hours reading books about space and watching documentaries about astronauts. Although I eventually pursued a different career path, the dream of becoming an astronaut will always hold a special place in my heart.
(Ước mơ thời thơ ấu của tôi là trở thành phi hành gia. Tôi luôn bị mê hoặc bởi sự bao la của vũ trụ và ý tưởng khám phá không gian bên ngoài. Tôi có thể dành hàng giờ để đọc sách về không gian và xem phim tài liệu về các phi hành gia. Mặc dù cuối cùng tôi đã theo đuổi một con đường sự nghiệp khác, nhưng ước mơ trở thành phi hành gia sẽ luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.)
Các từ mới trong bài
- astronaut (danh từ): Phi hành gia
- mesmerize (ngoại động từ): Mê hoặc, quyến rũ
Ví dụ: The beautiful scenery of the beach mesmerized me and I couldn’t take my eyes off it.
Cảnh sắc đẹp của bãi biển làm cho tôi mê mẩn và không thể rời mắt.
- documentary (danh từ): Phim tài liệu
- “something” holds a special place in (one’s) heart (cụm từ)
Chúng ta thường sử dụng cụm từ này để nói về những điều, những thứ có ý nghĩa rất quan trọng đối với chúng ta về mặt cảm xúc.
Ví dụ: She will always hold a special place in my heart.
Cô ấy luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong tim tôi.
2. Do you think you are an ambitious person?
Yes, I consider myself to be an ambitious person. I always strive to set high goals for myself and work hard to achieve them. I believe that having ambition is essential for personal growth and success. It motivates me to work hard, continuously improve myself, and pursue my dreams.
(Đúng, tôi coi mình là một người đầy tham vọng. Tôi luôn cố gắng đặt ra những mục tiêu cao cho bản thân và làm việc chăm chỉ để đạt được chúng. Tôi tin rằng có tham vọng là điều cần thiết cho sự phát triển và thành công cá nhân. Nó thúc đẩy tôi làm việc chăm chỉ, không ngừng cải thiện bản thân và theo đuổi ước mơ của mình.)
Các từ mới trong bài
- strive (động từ): cố gắng, nỗ lực
Ví dụ: I strive to achieve excellence in everything I do.
Tôi cố gắng đạt được sự xuất sắc trong mọi việc tôi làm
- essential (tính từ): cần thiết
Ví dụ: Having a healthy diet and regular exercise are essential for maintaining good physical health.
Có một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe thể chất tốt.
- motivate (động từ): thúc đấy
Ví dụ: Setting goals and having a clear vision can motivate individuals to work harder and achieve success.
Đặt mục tiêu và có tầm nhìn rõ ràng có thể thúc đẩy các cá nhân làm việc chăm chỉ và đạt được thành công.
- pursue one’s dream (cụm từ): theo đuổi giấc mơ
Ví dụ: I am determined to pursue my dream of becoming a successful entrepreneur, no matter the challenges I may face.
Tôi quyết tâm theo đuổi ước mơ trở thành một doanh nhân thành đạt, bất kể những thách thức mà tôi có thể gặp phải.