OUTER SPACE AND STARS- Câu trả lời mẫu SPEAKING band 8+

Cùng IELTSITY luyện tập kĩ năng SPEAKING thông qua các câu hỏi trong chủ đề OUTER SPACE AND STARS nhé. Chúng mình hy vọng bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ thông qua bài viết này.

 

 

Have you ever learned about outer space and stars?

Yes, I have learned about outer space and stars. It has always been a fascinating subject for me. I have studied various aspects of astronomy, including the formation of stars, galaxies, and the vastness of the universe. Additionally, I have explored topics like black holes, supernovae, and the possibility of extraterrestrial beings. My knowledge of outer space and stars has expanded through books, documentaries, and online resources.

 

Các từ và cấu trúc được sử dụng

  • fascinating (tính từ): quyến rũ, hấp dẫn, mê hồn
  • aspect (danh từ): phương diện, mặt
  • supernovae (danh từ): chỉ các ngôi sao mới được sinh ra và đang phát sáng rực rỡ
  • extraterrestrial being: sinh vật ngoài trái đất

 

Bản dịch

Vâng, tôi đã học về không gian vũ trụ và các ngôi sao. Nó luôn là một chủ đề hấp dẫn đối với tôi. Tôi đã nghiên cứu nhiều khía cạnh khác nhau của thiên văn học, bao gồm sự hình thành của các ngôi sao, thiên hà và sự rộng lớn của vũ trụ. Ngoài ra, tôi còn khám phá các chủ đề như lỗ đen, siêu tân tinh và khả năng tồn tại sinh vật ngoài Trái đất. Kiến thức của tôi về không gian bên ngoài và các ngôi sao đã được mở rộng thông qua sách, phim tài liệu và tài nguyên trực tuyến.

 

Do you want to go into outer space in the future?

Yes, I would love to go into outer space in the future. The idea of exploring the vastness of the universe and experiencing zero gravity is incredibly exciting to me. I’m fascinated by the mystery of space and the possibility of discovering new planets or even encountering extraterrestrial life. However, I am aware that space travel is currently limited to a select few and come with its own set of challenge and risks. Nonetheless if given the opportunity I would definitely seize it and embark on a journey to outer space.

 

Các từ và cấu trúc được sử dụng

  • vastness (danh từ): sự bao la
  • gravity (danh từ): trọng lực
  • encounter (động từ): gặp gỡ, đụng độ với
  • seize (động từ): nắm lấy, chộp lấy
  • embark on something: bắt tay vào, bắt đầu việc gì đó.

 

Bản dịch

Vâng, tôi rất thích đi vào không gian vũ trụ trong tương lai. Ý tưởng khám phá sự rộng lớn của vũ trụ và trải nghiệm tình trạng không trọng lực là điều vô cùng thú vị đối với tôi. Tôi bị mê hoặc bởi sự bí ẩn của không gian và khả năng khám phá những hành tinh mới hoặc thậm chí gặp phải sự sống ngoài Trái đất. Tuy nhiên, tôi biết rằng việc du hành không gian hiện chỉ giới hạn ở một số ít người được chọn và đi kèm với những thách thức và rủi ro riêng. Tuy nhiên, nếu có cơ hội, tôi chắc chắn sẽ nắm lấy và dấn thân vào cuộc hành trình ra ngoài vũ trụ.

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic OUTER SPACE AND STARS đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

 

Bài viết liên quan