TOPIC BAGS – CÂU TRẢ LỜI MẪU SPEAKING BAND 8+

Hãy cũng IELTSITY tập luyện kĩ năng Speaking và học thêm nhiều từ vựng cùng các cấu trúc hay thông qua topic: Bags nhé!!!

 

1. Do you often carry a backpack?

I do, all the time, because I have to carry a laptop around day in and day out for work purposes. Were it not for my convenient little rucksack, I think I would never be able to bring along such a heavy bulky piece of technology.

Bạn có thường xuyên mang theo ba lô không?
Tôi luôn làm như vậy vì tôi phải mang theo máy tính xách tay ngày này qua ngày khác cho mục đích công việc. Nếu không có chiếc ba lô nhỏ tiện lợi của tôi, tôi nghĩ mình sẽ không bao giờ có thể mang theo một món đồ công nghệ nặng nề, cồng kềnh như vậy.

-Day in and day out 

(idiom): ngày này qua ngày khác

Ví dụ: When something is day in and day out, it happens repeatedly over time, occurring every day, continuos.

Khi một cái gì đó ngày này qua ngày khác, nó xảy ra lặp đi lặp lại theo thời gian, xảy ra hàng ngày, liên tục.

Bạn có thể sử dụng cụm từ “day in and day out” để nói về một việc lặp đi lặp lại hàng ngày.

Ví dụ: We planned to go picnic last week, but it rained day in and day out, so we decided to stay at home.

Chúng tôi dự định đi dã ngoại vào tuần trước, nhưng trời mưa hết ngày này qua ngày khác nên chúng tôi quyết định ở nhà.

-Rucksack (danh từ):  Ba lô, cắp sách (=backpack)

-Bulky (tính từ): Cồng kềnh

Ví dụ: Bulky furniture took up too much space in the small apartment.

Nội thất cồng kềnh chiếm quá nhiều diện tích trong căn hộ nhỏ.

 

2. Do you often change bags?

I do. For example, when I’m hanging out with my friends instead of being at work, I would switch to a waist bag because it’s lightweight. However, when I hit the fitness center, I would go for a gym bag in which I can fit bigger things like my shoes.

Bạn có thường xuyên thay túi không?
Tôi có. Ví dụ, khi tôi đi chơi với bạn bè thay vì làm việc, tôi sẽ chuyển sang túi đeo chéo vì nó nhẹ. Tuy nhiên, khi đến trung tâm thể hình, tôi sẽ chọn một chiếc túi tập thể dục để có thể đựng những thứ lớn hơn như giày của mình.

-switch (động từ): Thay đổi.

Ví dụ: I have to switch my phone to silent mode during the meeting.

Tôi phải chuyển điện thoại sang chế độ im lặng trong cuộc họp

-waist bag (danh từ): Túi đeo chéo.

-lightweight (tính từ): nhẹ

Ví dụ: I prefer to use a lightweight backpack for hiking because it is more comfortable to carry.

Tôi thích sử dụng một chiếc ba lô nhẹ để đi bộ đường dài vì nó thoải mái hơn khi mang theo.

 

What kind of bag do you like to carry?

I personally prefer to carry a backpack as it is versatile and convenient. It allows me to comfortably carry my belongings while keeping my hand free. Additionally, backpacks usually have multiple compartments making it easier to organize my items.

Bạn thích mang loại túi nào?
Cá nhân tôi thích mang theo một chiếc ba lô vì nó linh hoạt tiện lợi. Nó cho phép tôi thoải mái mang theo đồ đạc của mình mà vẫn rảnh tay. Ngoài ra, ba lô thường có nhiều ngăn giúp việc sắp xếp và đánh giá các vật dụng của tôi dễ dàng hơn.

versatile (tính từ): Linh hoạt, tháo vát, đa năng

Ví dụ: I love wearing a versatile dress that can be dressed up for a formal event or dressed down for a casual outing.

Tôi thích mặc một chiếc váy đa năng có thể mặc cho một sự kiện trang trọng hoặc mặc thường ngày cho một chuyến đi chơi bình thường.

belongings (danh từ): Đồ đạc, hành lý

Ví dụ: I always make sure to pack my important belongings such as my passport and wallet in a secure bag when traveling.

Tôi luôn đảm bảo đóng gói đồ đạc quan trọng của mình như hộ chiếu và ví trong túi an toàn khi đi du lịch.

compartment (danh từ): Ngăn, buồng

Ví dụ: We sat in first-class apartment.

Chúng tôi ngồi ở toa hạng nhất.

Ví dụ: I opened the glove compartment of my car to search for my missing belongings.

Tôi mở ngăn đựng găng tay của ô tô để tìm kiếm đồ đạc bị mất của mình.

Hy vọng bài viết này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là kĩ năng Speaking nhé. Chúc các bạn học tốt!

Bài viết liên quan