TOPIC: FESTIVALS – CÂU TRẢ LỜI MẪU SPEAKING BAND 8+

Cùng IELTSITY luyện tập SPEAKING PART 3 qua chủ đề FESTIVAL nhé !!!. Chúng tôi hy vọng qua bài viết này bạn sẽ học được nhiều từ vựng và các cấu trúc hay.

 

 

1. Do children like to learn about traditional festivals?

The way I see it, kids no longer find these events as appealing as they did in the past. I don’t mean they have stopped caring all of a sudden, but there are way too many other things that are constantly drawing their attention like playing video games or hanging out with friends. Therefore, I think adults should set aside some time to tell children stories and teach them to follow traditional practices. That way, small children will cultivate curiosity and want to get to know more about festivals.

 

Bản dịch

(Theo cách tôi nhìn nhận, bọn trẻ không còn thấy những sự kiện này hấp dẫn như trước nữa. Ý tôi không phải là họ đột ngột ngừng quan tâm, nhưng có quá nhiều thứ khác liên tục thu hút sự chú ý của chúng như chơi trò chơi điện tử hoặc đi chơi với bạn bè. Vì vậy, tôi nghĩ người lớn nên dành một chút thời gian để kể chuyện cho trẻ em và dạy chúng tuân theo các tập tục truyền thống. Bằng cách đó, trẻ nhỏ sẽ nuôi dưỡng sự tò mò và muốn tìm hiểu thêm về các lễ hội.)

 

Các từ mới và cấu trúc

  • appealing (tính từ): thú vị
  • all of a sudden (cụm từ): bỗng nhiên.

Ví dụ: All of a sudden, the power went out and the room was plunged into darkness.

Đột nhiên mất điện và căn phòng chìm trong bóng tối.

  • set aside (động từ): dành ra

Ví dụ: I set aside some time each day to meditate and relax.

Tôi dành một chút thời gian mỗi ngày để thiền và thư giãn.

  • traditional practices (danh từ): hoạt động truyền thống
  • cultivate (động từ): phát triển

Ví dụ: He is actively working to cultivate a positive and supportive relationship with his colleagues.

Anh ấy đang tích cực làm việc để phát triển mối quan hệ tích cực và tương hỗ với các đồng nghiệp của mình.

 

2. Is music important to traditional festivals?

Yes, music is often considered an integral part of traditional festivals. It plays a significant role in creating a festive atmosphere and enhancing the overall experience for participants. Traditional music is often performed during processions, ceremonies, and cultural performances associated with these festivals. It helps to preserve cultural heritage, evoke emotion, and bring people together in celebration. Music also adds rhythm and energy to traditional dances and performances, making them more captivating and engaging for the audience. Therefore music holds great importance in traditional festivals as it helps to maintain cultural traditions and enrich the overall festive experience. 

 

Bản dịch

(Đúng, âm nhạc thường được coi là một phần không thể thiếu trong các lễ hội truyền thống. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một bầu không khí lễ hội và nâng cao trải nghiệm tổng thể cho những người tham gia. Âm nhạc truyền thống thường được biểu diễn trong các đám rước, nghi lễ và các buổi biểu diễn văn hóa gắn liền với các lễ hội này. Nó giúp bảo tồn di sản văn hóa, khơi gợi cảm xúc và gắn kết mọi người lại với nhau trong các lễ kỷ niệm. Âm nhạc cũng bổ sung nhịp điệu và năng lượng cho các điệu múa và màn trình diễn truyền thống, khiến chúng trở nên quyến rũ và hấp dẫn hơn đối với khán giả. Do đó, âm nhạc có tầm quan trọng rất lớn trong các lễ hội truyền thống vì nó giúp duy trì các truyền thống văn hóa và làm phong phú thêm trải nghiệm lễ hội tổng thể.)

 

Các từ mới và cấu trúc

  • an Integral part of something (cụm từ): là bộ phận không thể thiếu của cái gì đó.

Ví dụ: Education and healthcare are integral parts of a thriving society.

Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là những phần không thể thiếu của một xã hội thịnh vượng.

  • play a role (cụm từ): đóng vai trò

Đây là một cụm từ được sử dụng để miêu tả việc thực hiện một vai trò, một chức năng hoặc một nhiệm vụ cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến lĩnh vực kinh doanh, giáo dục hay chính trị.

Ví dụ: Education plays a vital role in the development of the country.

Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước.

  • enhance (động từ): tăng cường, nâng cao

Ví dụ: Music enhances the overall experience of traditional festivals.

Âm nhạc nâng cao các trải nghiệm lễ hội.

  • procession (danh từ): đoàn diễu hành
  • evoke (động từ): gợi lên, gợi nhớ, gây nên

Ví dụ: The sight of a beautiful sunset evokes feelings of peace and tranquility.

Khung cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp gợi lên cảm giác bình yên và tĩnh lặng.

  • rhythm (danh từ): nhịp điệu
  • captivating (tính từ):  làm say đắm, quyến rũ, hấp dẫn

Ví dụ: The captivating movie held my attention from beginning to end.

Sự hấp dẫn của bộ phim đã thu hút tôi từ đầu đến cuối.

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic FESTIVALS đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

 

 

Bài viết liên quan