Cùng IELTSITY nâng cao band điểm Speaking của mình thông qua chủ quen thuộc “HOMETOWN” nhé. Chúng mình hy vọng thông qua bài viết này bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ.
1. Do you like your hometown?
Yes, I absolutely adore my hometown. It holds a special place in my heart for various reasons. Firstly, the sense of community in my hometown is unparalleled. The people are incredibly friendly and welcoming, always ready to lend a helping hand. Additionally, the natural beauty of the surroundings is breathtaking. We are blessed with picturesque landscapes including lush green fields, serene lakes, and majestic mountains.
Bản dịch
Vâng, Tôi vô cùng yêu mến quê hương của mình. Nó giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi vì nhiều lý do. Đầu tiên, ý thức cộng đồng ở quê hương tôi không đâu sánh bằng. Người dân vô cùng thân thiện và hiếu khách, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Ngoài ra, vẻ đẹp tự nhiên của khung cảnh xung quanh là rất ngoạn mục. Chúng tôi được thiên nhiên ưu ái với phong cảnh đẹp như tranh vẽ bao gồm những cánh đồng xanh mướt, những hồ nước thanh bình và những ngọn núi hùng vĩ.
Từ và các cấu trúc câu được dùng trong bài
- adore (động từ): (rất) yêu quý, thích
- various (tính từ): gồm nhiều thứ khác nhau
- unparalleled (tính từ): không có gì sánh bằng, chưa từng thấy.
- lend/give someone a helping hand (idiom): giúp đỡ ai đó
- breathtaking (tính từ): hấp dẫn, ngoạn mục
- bless: ban phước
- be blessed with: nhờ trời mà may mắn được
Ví dụ: She was blessed with a beautiful singing voice and a natural talent for performing. (Cô ấy được trời phú cho giọng hát hay và tài năng trong việc diễn xuất.)
- picturesque (tính từ): đẹp như trang
- lush (tính từ): sum suê
- serene (tính từ): bình lặng thanh bình, bình thản
- majestic (tính từ): oai phong, hùng vĩ.
2. Is there anything you dislike about it?
Certainly, there are a few things about my hometown that I am not particularly fond of. One aspect that I find slightly disappointing is the lack of cultural diversity. As a small town, it is predominantly homogenous, and there is limited exposure to different cultures and traditions. I believe that experiencing diversity enriches one’s perspective and understanding of the world, so this is something I wish my hometown had more of.
Bản dịch
Chắc chắn, có một vài điều về quê hương của tôi mà tôi không đặc biệt yêu thích. Một khía cạnh mà tôi thấy hơi thất vọng là sự thiếu đa dạng về văn hóa. Là một thị trấn nhỏ, mọi thứ kha khá giống nhau và quê tôi ít tiếp xúc với các nền văn hóa và truyền thống khác nhau. Tôi tin rằng việc trải nghiệm sự đa dạng sẽ làm phong phú thêm quan điểm và hiểu biết của một người về thế giới, vì vậy đây là điều mà tôi ước quê hương mình có nhiều hơn thế.
Từ và các cấu trúc câu được dùng trong bài
- fond of: Ta sử dụng từ “fond of” với hàm ý thể hiện sự yêu thích với thứ gì đó.
- lack of : Thiếu thứ gì đó
- cultural diversity: Sự da dạng
- predominantly (trạng từ): hầu hết, phần lớn
- homogeneous : những người giống nhau, tương tự nhau
- exposure (danh từ): sự tiếp xúc, phơi bày, lộ ra hoặc đối mặt với cái gì đó.
- expose (động từ): tiếp xúc, phơi bày, lộ ra hoặc đối mặt với cái gì đó.
Ví dụ: The documentary aimed to expose the harsh realities of poverty in the city. (Bộ phim tài liệu nhằm mục đích phơi bày thực tế khắc nghiệt của nghèo đói trong thành phố.)
I love to expose my skin to the sun: (Tôi thích phơi da dưới ánh mặt trời.)
When he smiled he exposed a set of perfect white teeth: (Anh ấy để lộ hàm răng trắng hoàn hảo khi cười.)
- enrich (động từ): làm giàu thêm, làm phong phú thêm
The study abroad program will enrich student’s understanding of different cultures and languages. (Chương trình du học sẽ làm phong phú thêm sự hiểu biết của sinh viên về các nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau.)
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic HOMETOWN đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!