Cùng IELTSITY luyên tập kĩ năng SPEAKING của mình thông qua các câu hỏi trong chủ đề đầy thú vị PROGRAMS này nhé. Mình hy vọng các bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ thông qua bài viết này.
1. What programs do people like to watch in your country?
In my country, people have diverse preferences when it comes t television programs. However, some of the most popular genres include dramas, reality shows, and sports programs. Dramas, both local and international tend to attract a large viewership as they offer compelling storylines and engaging characters. Reality shows, such as talent competitions or game shows, are also quite popular as they provide entertainment and a sense of competition. Additionally, sports programs, especially football matches, gather a significant number of viewers as my country has a strong passion for sports. Overall, these are some of the programs that people enjoy watching in my country.
Từ và các cấu trúc câu được sử dụng
- diverse (tính từ): đa dạng
- drama (danh từ): kịch, tuồng, sự việc kịch tính
- viewership (danh từ): lượng người xem
- compelling (tính từ): hấp dẫn
- passion (danh từ): niềm đam mê
2. Do you think we can acquire knowledge from watching programs?
Yes, I believe that we can acquire knowledge from watching programs. Television programs, especially educational ones, can provide valuable information on a wide range of topics. For example, documentaries can offer insight into different cultures, historical events, or scientific discoveries. News programs can keep us updated on current affairs and global issues. Additionally, educational shows for children can help them learn about various subjects such as math, science, and language skills. However, it is important to note that all programs are educational or reliable sources of knowledge. It is crucial to critically evaluate the content and sources of information presented in programs to ensure their accuracy and credibility.
Từ và các cấu trúc câu được sử dụng
- acquire knowledge (cụm từ): tiếp nhận, củng cố kiến thức
- insight (danh từ): sự thấu hiểu, sự hiểu biết
- affair (danh từ): sự việc, công việc
- evaluate (động từ): đánh giá
- accuracy (danh từ): sự chính xác
- credibility (danh từ): sự tin cậy
3. Do teachers play videos in class in your country?
Yes, teachers in my country do play videos in class. It has become a common practice in many educational institutions as videos can be a valuable teaching tool. They can help to enhance the learning experience by providing visual and auditory stimulation which can be particularly beneficial for students. Videos can also make complex concepts easier to understand and can bring real-life examples into the classroom. Additionally, videos can be used to expose students to different cultures, languages, and perspectives, thereby broadening their horizontal. However, it is important for teachers to use videos judiciously and ensure that they are relevant to the curriculum and learning objectives.
Từ và các cấu trúc câu được sử dụng
- do + verb: Cấu trúc này dùng để khẳng định cảm xúc hoặc nhấn mạnh ý của chúng về một việc nào đó
Ví dụ: She does look good in that dress. (Cô ấy trông thực sự đẹp trong bộ váy đó.)
- institution (danh từ): từ này dùng để chỉ một tổ chức lớn và quan trọng
- visual (tính từ): thuộc về thị giác
- auditory (tính từ): thuộc về thính giác
- stimulation (danh từ): sự kích thích, sự hứng thú
- beneficial (tính từ): có lợi
- concept (danh từ): một ý tưởng hoặc một khái niệm
- perspective (danh từ): xem xét một cái gì đó một cách cụ thể
- *Bonus: Keep something in perspective: Nghĩ hoặc cân nhắc một việc gì đó một cách khôn ngoan và hợp lý.
- broaden/expand/widen someone’s horizons: nâng cao kiến thức, trải nghiệm và kinh nghiệm.
- judiciously (trạng từ): một cách sáng suốt, một cách đúng đắn.
- curriculum (danh từ): chương trình giảng dạy
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic PROGRAMS đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!