Topic: The city you live in – Câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Cùng IELTSITY nâng cao band điểm của mình thông qua các câu hỏi của chủ đề hấp dẫn “The city you live in” nhé. Chúng mình hy vọng các bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ thông qua bài viết này.

 

 

1. What city do you live in?

I am fortunate to call the enchanting city of Hanoi my home. Hanoi is widely celebrated for its exquisite architecture, world-class cuisine, and unparalleled artistic heritage. Living in this culturally diverse and historically significant city has truly enriched my life in countless ways.

 

Bản dịch:

Tôi may mắn được gọi thành phố Hà Nội đầy mê hoặc là quê nhà của mình. Hà Nội nổi tiếng với kiến trúc tinh tế, ẩm thực đẳng cấp thế giới và di sản nghệ thuật không đâu sáng bằng. Sống ở thành phố đa dạng về văn hóa và có ý nghĩa lịch sử này đã thực sự làm phong phú thêm cuộc sống của tôi theo rất nhiều cách khác nhau.

 

Các từ và cấu trúc câu được sử dụng:

  • enchanting (tính từ): làm say mê
  • exquisite (tính từ): tinh tế, tuyệt vời
  • world-class (tính từ): đẳng cấp thế giới
  • unparalleled (tính từ): không gì sánh bằng, chưa từng thấy
  • diverse (tính từ): đa dạng
  • enrich (động từ): làm giàu, làm phong phú thêm.

 

2. Do you like this city? Why?

Yes, I do like this city. Hanoi has its own unique charm that captivates me. The rich history and cultural heritage of Hanoi are truly fascinating. The Old Quarter with its narrow streets, bustling markets, and traditional architecture takes me back in time. Moreover, the serene lakes, such as Hoan Kiem Lake offer a peaceful escape from the city’s hustle and bustle. The warmth and friendliness of the people in Hanoi also contribute to my fondness for this city.

 

Bản dịch:

Vâng, tôi thích thành phố này. Hà Nội có những nét rất riêng làm tôi say đắm. Lịch sử phong phú và di sản văn hóa của Hà Nội thực sự hấp dẫn. Khu phố cổ với những con đường nhỏ hẹp, những khu chợ nhộn nhịp và kiến trúc truyền thống đưa tôi về những ngày xưa cũ. Hơn nữa, những hồ nước thanh bình, chẳng hạn như Hồ Hoàn Kiếm mang đến một lối thoát bình yên khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố. Sự ấm áp và thân thiện của người dân Hà Nội cũng góp phần khiến tôi yêu mến thành phố này.

 

Các từ và cấu trúc câu được sử dụng:

  • captivate (động từ): làm say đắm, làm quyến rũ.
  • charm (danh từ): sự hấp dẫn, sự quyến rũ.
  • heritage (danh từ): di sản
  • bustling (tính từ): nhộn nhịp
  • take somebody back in time: cho ai đó cái cảm giác gợi nhớ về quá khứ.
  • serene (tình từ): bình yên, bình thản, thanh bình
  • hustle and bustle: thành ngữ “hustle and bustle được tạo thành từ hai danh từ “hustle “bustle với ý nghĩa diễn tả một cuộc sống hối hả, nhộn nhịp tràn đầy năng lượng.
  • fondness (danh từ): sự trìu mến, tình yêu thương.

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic THE CITY YOU LIVE IN đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

Bài viết liên quan