“Weather” là một trong những chủ đề khá hay trong phần IELTS Speaking. Hãy cùng IELTSITY trả lời một vài câu hỏi trong chủ đề này nhé.
1. What is the weather like where you live?
The weather where I live is generally quite mild. We experience all four seasons, with warm summers, cool autumns, cold winters, and mild springs. However, the weather can be quite unpredictable at times, with sudden changes in temperature and occasional rain showers. Overall, I would say that the weather in my area is pleasant.
(Thời tiết nơi tôi sống nói chung là khá ôn hòa. Chúng ta trải qua bốn mùa, với mùa hè ấm áp, mùa thu mát mẻ, mùa đông lạnh giá và mùa xuân ôn hòa. Tuy nhiên, thời tiết đôi khi có thể khá khó lường, với sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ và thỉnh thoảng có mưa rào. Nhìn chung, tôi có thể nói rằng thời tiết ở khu vực của tôi rất dễ chịu.)
Từ mới
mild (tính từ): ấm áp (khí hậu), hòa nhã (tính khí).
unpredictable (tính từ): không dự đoán, không nói trước được.
rain showers (cụm từ): những cơn mưa rào
pleasant (tính từ): dễ chịu
2. Do you prefer dry or wet weather?
Personally, I prefer dry weather over wet weather. I find that dry weather allows for more outdoor activities and it is generally more comfortable to be outside. Wet weather, on the other hand, can be inconvenient and restricts outdoor plans. Additionally, I enjoy the sunny and warm atmosphere that comes with dry weather. However, I do appreciate the occasional rainy day as it provides a cozy and relaxing ambiance. Overall, I would say that dry weather is my preference.
(Cá nhân tôi thích thời tiết khô ráo hơn thời tiết ẩm ướt. Tôi thấy rằng thời tiết khô ráo cho phép có nhiều hoạt động ngoài trời hơn và nói chung là thoải mái hơn khi ở bên ngoài. Mặt khác, thời tiết ẩm ướt có thể gây bất tiện và hạn chế các kế hoạch ngoài trời. Ngoài ra, tôi tận hưởng bầu không khí đầy nắng và ấm áp khi thời tiết khô ráo. Tuy nhiên, tôi có trân trọng những ngày mưa không thường xuyên vì nó mang lại bầu không khí ấm cúng và thư giãn. Nhìn chung, tôi muốn nói rằng thời tiết khô ráo là sự ưa thích của tôi.)
Từ mới
Allow (động từ): cho phép
Cấu trúc Allow + somebody + V(nguyên thể)+something
Dùng để diễn tả sự cho phép người đó làm việc gì.
Ví dụ: My parents allow me to stay out late on weekends.
Bố mẹ cho tôi ra ngoài muộn vào cuổi tuần.
On the other hand (cụm từ): mặt khác
“On the other hand” cùng với cụm từ “on the one hand”, được dùng để giới thiệu và bày tỏ những quan điểm, ý kiến khác nhau về cùng một chủ đề, đặc biệt khi những quan điểm, ý kiến này trái ngược nhau. Hai cách diễn đạt này cũng được dùng để diễn đạt những khía cạnh khác nhau của vấn đề.
On the one hand, you say you want to be stronger, but on the other hand, you never do any exercise!
Một mặt, bạn nói rằng bạn muốn khỏe hơn, nhưng mặt khác, bạn chẳng chịu tập thể dục gì cả!
Do+Verb
Chúng ta dùng cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh động từ trong câu.
Ví dụ: I did enjoy the concert last night!
Tôi thực sự thích buổi hòa nhạc tối qua.
cozy (tính từ): ấm cúng, thoải mái
ambiance (danh từ): môi trường, không khí của một địa điểm.
Ví dụ: The cozy ambiance of the restaurant made for a perfect date night.
Bầu không khí ấm cúng của nhà hàng đã tạo nên một đêm hẹn hò hoàn hảo.
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic WEATHER đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!