Nâng cao band điểm Speaking của mình ngay hôm nay thông qua chủ đề FAMOUS với các câu trả lời mẫu BAND 8 đến từ IETLSITY nhé!!
1. Can you explain why some people are popular (or famous) for many years while others are only popular (or famous) for a short time?
I think people who have outstanding abilities in a certain field deserve to be in the limelight for a long time. By contrast, some others get infamous for pulling stupid pranks or making claims are sensational, mindless, and controversial. While the former will still be in their prime for as long as they work and dedicate themselves, the latter does not actually contribute any positive value to society. That’s the reason why these people are here today, gone tomorrow. As I see it, what is not built on genuine talent and effort will never last long!
Bản dịch
Tôi nghĩ những người có khả năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó xứng đáng được chú ý trong một thời gian dài. Ngược lại, một số người khác lại nổi tiếng vì thực hiện những trò đùa ngớ ngẩn hoặc đưa ra những tuyên bố giật gân, thiếu suy nghĩ và gây tranh cãi. Trong khi những người tài năng vẫn sẽ ở thời kỳ đỉnh cao, làm việc và cống hiến hết mình, thì những người tai tiếng không thực sự đóng góp bất kỳ giá trị tích cực nào cho xã hội. Đó là lý do tại sao những người này hôm nay họ nổi tiếng, nhưng trong tương lai thì không. Theo tôi thấy, cái gì không được xây dựng bằng tài năng và nỗ lực chân chính thì không bao giờ tồn tại được lâu
Các cấu trúc và từ mới
The former (sự việc/vật đằng trước) – The latter (sự việc/vật đằng sau)
outstanding (tính từ): nổi bật, xuất sắc
be in the limelight (cụm từ): được mọi người chú ý tới, nổi tiếng
infamous (tính từ): cũng là nổi tiếng (nhưng được dùng với nghĩa tiêu cực).
He is infamous for his sins. (Anh ta khét tiếng vì những tội lỗi của mình.)
prank (danh từ): Trò đùa, trò chơi khăm.
sensational (tính từ): giật gân
mindless (tính từ): ngu ngốc
mindless drudgery: công việc cực nhọc không cần trí thông minh.
controversial (tính từ): gây tranh cãi
The referee’s controversial decisions make people feel angry. (Những quyết định gây tranh cãi của trọng tài khiến người ta bức xúc.)
in one’s prime: trong thời hoàng kim.
He won numerous trophies and broke records in his prime. (Anh ấy đã giành được vô số danh hiệu và phá vỡ các kỷ lục trong thời kỳ đỉnh cao của mình.)
2. Can you explain why some students at school are more popular than others?
I think the significant factor is the level of social skills and interpersonal abilities. Students who possess strong communication skills such as being able to engage in interesting conversation, actively listen to others, and express themselves confidently tend to attract more attention and gain popularity among their peers. In addition, academic achievement can also contribute to a student’s popularity. Those who consistently excel in their studies are often respected and admired by their classmates.
Bản dịch
Các cấu trúc và từ mới
interpersonal (tính từ): giữa cá nhân với cá nhân
interpersonal abilities: khả năng giao tiếp
possess (động từ): sở hữu, chiếm hữu, ám ảnh
My girl friend possessed great writing skills. (Bạn gái tôi sở hữu kỹ năng viết tuyệt vời)
peers (danh từ): người ngang địa vị, đồng nghiệp
academic achievement: thành tích học tập
excel in something: trội, giỏi, xuất sắc ở lĩnh vực nào đó.
contribute to something: góp phần, đóng góp vào cái gì đó
Lack of proper funding resources contribute to decline in the quality of education in some countries. (Thiếu nguồn tài chính thích hợp góp phần làm suy giảm chất lượng giáo dục ở một số quốc gia.)
Các bài viết tương tự:
- Topic BAGS – câu trả lời mẫu Speaking band 8+
- Topic SPORTS – câu trả lời mẫu Speaking band 8+
- Topic CHILDREN – câu trả lời mẫu Speaking band 8+