Topic Public Events – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Mọi người ăn mừng các sự kiện cộng đồng như thế nào? Bạn hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi này với loạt từ vựng band 8 nhé!

Topic public events

1. How do people celebrate public events?

People commemorate public events through various means, including parades, and galas. Festivities often entail elaborate decorations, exuberant revelry, and cultural displays. Citizens gather to pay homage to historical milestones, reinforcing a sense of unity and shared heritage. Whether through traditional ceremonies or modern gatherings, the observance of public events fosters communal cohesion and a collective sense of identity.

Bản dịch:

Mọi người kỷ niệm các sự kiện công cộng thông qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm các cuộc diễu hành và dạ tiệc. Lễ hội thường đòi hỏi phải trang trí cầu kỳ, vui chơi sôi nổi và trình diễn văn hóa. Người dân tụ tập để bày tỏ lòng tôn kính đối với các cột mốc lịch sử, củng cố ý thức đoàn kết và di sản chung. Dù thông qua các nghi lễ truyền thống hay các cuộc tụ họp hiện đại, việc tuân thủ các sự kiện công cộng đều thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng và nuôi dưỡng ý thức về bản sắc chung.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • commemorate (v) kỉ niệm, tưởng niệm
  • parade (n) cuộc diễu hành
  • entail (v) yêu cầu, đòi hỏi
  • elaborate (adj) cầu kĩ
  • revelry (n) cuộc chè chén say sưa
  • pay homage to (v) bày tỏ lòng tôn kính, kính trọng tới ai
  • milestone (n) cột mốc quan trọng
  • foster (v) nuôi dưỡng
  • communal cohesion (n) sự gắn kết cộng đồng

 

2. What kinds of events do people usually celebrate?

People commonly celebrate a diverse range of events, encompassing cultural, religious, and historical occasions. Festivities may include religious holidays, such as Christmas or other significant spiritual events. Most countries would have national holidays like Independence Day, commemorate a country’s history and identity. In addition, people also have their personal milestones, like birthdays and weddings, which are also joyously observed. These events serve as opportunities for people to come together, fostering social bonds and give off a sense of belonging.

Bản dịch:

Mọi người thường tổ chức nhiều sự kiện khác nhau, bao gồm các dịp văn hóa, tôn giáo và lịch sử. Lễ hội có thể bao gồm các ngày lễ tôn giáo, chẳng hạn như Giáng sinh hoặc các sự kiện tâm linh quan trọng khác. Hầu hết các quốc gia sẽ có những ngày lễ quốc gia như Ngày Độc lập, kỷ niệm lịch sử và bản sắc của một quốc gia. Ngoài ra, mọi người cũng có những cột mốc quan trọng của riêng mình, như sinh nhật và đám cưới, cũng được tổ chức một cách vui vẻ. Những sự kiện này là cơ hội để mọi người đến với nhau, thúc đẩy mối quan hệ xã hội và mang lại cảm giác thân thuộc.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • encompass (v) bao gồm
  • spiritual event (n) sự kiện tâm linh
  • Independence Day (n) Ngày Quốc Khánh
  • identity (n) bản sắc
  • joyously (adv) một cách vui vẻ
  • social bond (n) mối quan hệ xã hội

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic PUBLIC EVENTS đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan