Topic CHOCOLATE – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Bạn có thích ăn sô cô la không? Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây bằng các từ vựng band 8+ nhé!

 

Topic CHOCOLATE

1. Do you like eating chocolate? (Why/Why not?)

Honestly, I don’t like eating chocolate that much. I dislike the feeling of chocolate sticking to my teeth when I bite into a bar, and since I’m not very diligent about brushing my teeth, it often leads to cavities. Additionally, I don’t find the taste of chocolate particularly interesting. It’s just a bit sweet and bitter, but nothing special to me. The potential negative consequences, like dental issues, outweigh the enjoyment of eating chocolate for me

Bản dịch:

Nói thật là tôi không thích ăn sô-cô-la lắm. Tôi không thích cảm giác sô cô la dính vào răng khi cắn vào một thanh, và vì tôi không chăm chỉ đánh răng nên thường dẫn đến sâu răng. Ngoài ra, tôi không thấy hương vị sô-cô-la đặc biệt thú vị. Nó chỉ có chút ngọt và đắng thôi, nhưng với tôi thì không có gì đặc biệt cả. Những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn, như các vấn đề về răng, lớn hơn cảm giác thích thú khi ăn sô cô la đối với tôi

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • stick to (v) dính vào
  • bite (v) cắn
  • diligent (adj) chăm chỉ
  • cavity (n) vết sâu răng
  • outweigh (v) lớn hơn

2. Did you give chocolate to someone as a gift?

Yes, I gave chocolate to my crush as a Christmas gift when I was in high school. I usually write letters or cards to my friends and loved ones during Christmas, and that year, I asked him if he would like anything special as a gift. He mentioned he liked chocolate, especially Kit Kat. So, I bought him a small package of Kit Kat as an additional gift along with the letter.

Bản dịch:

Đúng vậy, tôi đã tặng sô cô la cho người bạn tôi thích làm quà Giáng sinh khi còn học trung học. Tôi thường viết thư hoặc thiệp cho bạn bè và người thân trong dịp Giáng sinh, và năm đó, tôi hỏi bạn ấy liệu họ có muốn quà gì đặc biệt không. Bạn ấy nói rằng họ thích sô cô la, đặc biệt là Kit Kat. Vì vậy, tôi đã mua cho bạn ấy một gói Kit Kat nhỏ như một món quà bổ sung cùng với bức thư.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • mentione (v) đề cập
  • additional (adj) thêm vào

3. Why do you think chocolate is popular around the world?

Well, I’m not a fan of chocolate myself, so I don’t fully understand the hype. However, I think a lot of people enjoy the combination of sweet and bitter flavors, which can be quite appealing. It’s an exotic quality that many would find intriguing. Additionally, it can be associated with comfort, indulgence, and celebration, making it a popular treat globally. Despite my personal preferences, I can see why others find it so enjoyable.

Bản dịch:

Chà, bản thân tôi không phải là người hâm mộ sô cô la nên tôi không hiểu hết sự yêu thích của mọi người. Tuy nhiên, tôi nghĩ nhiều người thích sự kết hợp giữa vị ngọt và vị đắng, có thể khá hấp dẫn. Đó là một phẩm chất kỳ lạ mà nhiều người sẽ thấy hấp dẫn. Ngoài ra, nó có thể gắn liền với sự thoải mái, sự thư giãn và lễ kỷ niệm, khiến nó trở thành một món ăn phổ biến trên toàn cầu. Bất chấp sở thích cá nhân của tôi, tôi có thể hiểu tại sao những người khác lại thấy nó thú vị đến vậy.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • hype (n) sự thích thú, tâng bốc
  • combination (n) sự kết hợp
  • appealing (adj) hấp dẫn
  • indulgence (n) sự thư giãn, đam mê
  • treat (n) món đồ ăn vặt

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic CHOCOLATE đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan