Topic SWIMMING – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề SWIMMING bằng các từ vựng band 8+ nhé!

 

Topic Swimming

1. Do you like swimming?

Yes, I enjoy swimming a lot. It’s a great way to stay fit and it’s also very relaxing. Being in the water feels absolutely refreshing, and swimming is also a good full-body workout that can help us build strength without putting too much strain on the joints.

Bản dịch:

Vâng, tôi rất thích bơi lội. Đó là một cách tuyệt vời để giữ dáng và cũng rất thư giãn. Ở dưới nước mang lại cảm giác sảng khoái và bơi lội là một bài tập toàn thân tốt giúp xây dựng sức khoẻ mà không gây quá nhiều căng thẳng cho các khớp.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • stay fit (v) giữ dáng
  • refreshing (adj) sảng khoái
  • full-body workout (n) bài tập toàn thân

 

2. Where do (or can) people go swimming in your hometown (or, near your home)?

In my hometown, people can go swimming in a variety of places. There are several public swimming pools that are quite popular, especially in the summer. For those who prefer a more private setting, there are also charged private swimming pools and clubs too. Additionally, some people like to swim in natural bodies of water such as lakes or rivers nearby, which can be a great way to enjoy nature while swimming.

Bản dịch:

Ở quê tôi, mọi người có thể đi bơi ở nhiều nơi. Có một số bể bơi công cộng khá phổ biến, đặc biệt là vào mùa hè. Đối với những người thích không gian riêng tư hơn, cũng có các hồ bơi và câu lạc bộ riêng tính phí nữa. Ngoài ra, một số người thích bơi trong các vùng nước tự nhiên như hồ hoặc sông gần đó, đây có thể là một cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên khi bơi lội.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • a variety of (cụm) nhiều
  • public (adj) công cộng
  • charged (adj) tính phí
  • body of water (n) vùng nước

 

3. Is swimming very popular in your country?

Yes, swimming is very popular in Vietnam. It’s a common and affordable recreational activity, especially during the warmer months when people just flock to pools and beaches to cool off. Many children take swimming lessons as part of their summer activities, and it’s also a competitive sport with many local swimming clubs and competitions.

Bản dịch:

Vâng, bơi lội rất phổ biến ở Việt Nam. Đó là một hoạt động giải trí phổ biến và giá cả phải chăng, đặc biệt là trong những tháng ấm áp hơn khi mọi người đổ xô đến các hồ bơi và bãi biển để giải nhiệt. Nhiều trẻ em học bơi như một phần của hoạt động mùa hè và đây cũng là môn thể thao mang tính cạnh tranh với nhiều câu lạc bộ và cuộc thi bơi lội ở địa phương.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • affordable (adj) giá cả phải chăng
  • recreational activity (n) hoạt động giải trí
  • flock to N (v) kéo hàng đoàn, đổ xô tới đâu
  • competitive (adj) cạnh tranh

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic SWIMMING đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan