Topic SPECIAL COSTUMES – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề SPECIAL COSTUMES bằng các từ vựng band 8+ nhé!TOPIC Special Costumes

 

1. Do you like to wear special costumes?

Yes, I really enjoy wearing special costumes, especially for cultural events or festivals. It’s a way to embrace traditions and celebrate something meaningful, which I find fulfilling. Wearing these costumes also adds a special atmosphere to the occasion, making it feel more festive and memorable.

Bản dịch:

Có, tôi thực sự thích mặc trang phục đặc biệt, đặc biệt là cho các sự kiện văn hóa hoặc lễ hội. Đó là một cách để đón nhận truyền thống và kỷ niệm một điều gì đó có ý nghĩa, mà tôi thấy thỏa mãn. Mặc những bộ trang phục này cũng tạo thêm bầu không khí đặc biệt cho sự kiện, khiến nó có cảm giác lễ hội và đáng nhớ hơn.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • embrace (v) đón nhận, chấp nhận
  • fulfilling (adj) thoả mãn
  • atmosphere (n) bầu không khí
  • festive (adj) có cảm giác lễ hội
  • memorable (adj) đáng nhớ

 

2. Did you try any special costumes when you were young?

Yes, when I was younger, I wore special costumes during school performances and cultural celebrations. I remember wearing traditional Vietnamese Ao Dai for holidays like Tet, which made me feel proud of my heritage. It was always exciting to dress up with my classmates and perform in front of an audience.

Bản dịch:

Có chứ, khi tôi còn nhỏ, tôi đã mặc trang phục đặc biệt trong các buổi biểu diễn ở trường và các lễ hội văn hóa. Tôi nhớ mình đã mặc Áo dài truyền thống của Việt Nam vào các ngày lễ như Tết, điều đó khiến tôi cảm thấy tự hào về di sản của mình. Luôn luôn thú vị khi được hóa trang cùng các bạn cùng lớp và biểu diễn trước khán giả.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • school performance (n) buổi biểu diễn ở trường
  • celebration (n) sự ăn mừng, lễ hội
  • heritage (n) di sản
  • dress up (v) hoá trang

 

3. When was your last time wearing special costumes?

The last time I wore a special costume was at a friend’s wedding. We were all dressed in traditional attire, which added a special touch to the celebration. It felt meaningful to honor the cultural traditions, and it was also a great opportunity to take beautiful photos with everyone.

Bản dịch:

Lần cuối cùng tôi mặc trang phục đặc biệt là tại đám cưới của một người bạn. Tất cả chúng tôi đều mặc trang phục truyền thống, điều này tạo thêm nét đặc biệt cho buổi lễ. Tôi cảm thấy thật ý nghĩa khi tôn vinh các truyền thống văn hóa, và đó cũng là cơ hội tuyệt vời để chụp những bức ảnh đẹp với mọi người.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • attire (n) quần áo
  • add a special touch (v) thêm một nét đặc biệt
  • meaningful (adj) ý nghĩa
  • honor (v) tôn vinh

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Special costumes đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan