Topic City Living and Environment – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề City Living and Environment bằng các từ vựng band 8+ nhé!

City Living and Environment 

1. Why do more and more people live in the city?

From my point of view, people are increasingly moving to cities for better job opportunities, education, and healthcare. Cities also offer modern infrastructure, a greater variety of entertainment, and social activities, which attract individuals who are seeking a dynamic lifestyle. Moreover, urban areas are often seen as places of progress and innovation, which makes them particularly appealing to those from rural regions.

Bản dịch:

Theo quan điểm của tôi, mọi người ngày càng chuyển đến các thành phố để có cơ hội việc làm, giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn. Các thành phố cũng cung cấp cơ sở hạ tầng hiện đại, nhiều loại hình giải trí và hoạt động xã hội hơn, thu hút những cá nhân đang tìm kiếm một lối sống năng động. Hơn nữa, các khu vực thành thị thường được coi là nơi tiến bộ và đổi mới, điều này khiến chúng đặc biệt hấp dẫn đối với những người ở vùng nông thôn.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • job opportunity (n) cơ hội việc làm
  • healthcare (n) chăm sóc sức khoẻ
  • infrastructure (n) cơ sở hạ tầng
  • variety (n) sự đa dạng
  • dynamic lifestyle (n) lối sống năng động
  • progress (n) sự tiến bộ
  • appealing (adj) hấp dẫn

 

2. How does this affect the environment and nature?

The growth of cities can have many negative effects on the environment, such as increased air and noise pollution, deforestation, and higher levels of waste. Expanding urban areas often lead to the destruction of natural habitats, which threatens biodiversity. Moreover, the high population density in big cities contributes to higher carbon emissions and energy consumption, impacting climate change.

Bản dịch:

MSự phát triển của các thành phố có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và tiếng ồn gia tăng, nạn phá rừng và mức chất thải cao hơn. Việc mở rộng các khu vực đô thị thường dẫn đến việc phá hủy môi trường sống tự nhiên, đe dọa đến đa dạng sinh học. Hơn nữa, mật độ dân số cao ở các thành phố lớn góp phần làm tăng lượng khí thải carbon và mức tiêu thụ năng lượng, tác động đến biến đổi khí hậu.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • deforestation (n) sự phá rừng
  • waste (n) chất thải
  • Expand (v) mở rộng
  • urban (adj) thuộc về đô thị
  • threaten (v) đe doạ
  • biodiversity (n) đa dạng sinh học
  • population density (n) mật độ dân số
  • carbon emissions (n) sự thải ra khí carbon

 

3. What are the differences between the young and the old in choosing where to live?

Well, I suppose younger people often prefer living in cities because they offer more job opportunities, access to recreational spaces, and so on. They enjoy the convenience and excitement of urban life. Older people, however, may prefer quieter, less crowded areas, such as suburbs or rural towns, where they can enjoy a slower pace and cleaner environment.

Bản dịch:

Vâng, tôi cho rằng những người trẻ tuổi thường thích sống ở thành phố vì nơi đây cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn, tiếp cận được với không gian giải trí, v.v. Họ thích sự tiện lợi và thú vị của cuộc sống đô thị. Tuy nhiên, những người lớn tuổi có thể thích những khu vực yên tĩnh hơn, ít đông đúc hơn, chẳng hạn như vùng ngoại ô hoặc thị trấn nông thôn, nơi họ có thể tận hưởng nhịp sống chậm hơn và môi trường sạch hơn. 

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • access (n) sự tiếp cận
  • recreational (adj) giải trí
  • convenience (n) sự tiện lợi
  • quiet (adj) yên tĩnh
  • rural (adj) nông thôn
  • pace (n) nhịp độ

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic City Living and Environment đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan