Hôm nay bạn hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề Mobile Phones (2) bằng các từ vựng band 8+ nhé!
1. Do you like using mobile/cell phones? (Why/Why not?)
I have mixed feelings about using my phone. While it helps me stay connected and access useful information, it can also be a huge distraction. Sometimes, I find myself wasting time on social media instead of being productive. So, although I don’t hate it, I try to limit my screen time.
Bản dịch:
Tôi có cảm xúc lẫn lộn về việc sử dụng điện thoại. Mặc dù nó giúp tôi duy trì kết nối và truy cập thông tin hữu ích, nhưng nó cũng có thể gây mất tập trung rất lớn. Đôi khi, tôi thấy mình lãng phí thời gian vào mạng xã hội thay vì làm việc hiệu quả. Vì vậy, mặc dù tôi không ghét nó, tôi cố gắng hạn chế thời gian sử dụng màn hình.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- mixed feelings (n) cảm xúc lẫn lộn
- connected (adj) kết nối
- distraction (n) sự mất tập trung, xao nhãng
- productive (adj) hiệu quả cao, hiệu suất
2. Do you send many text messages? (Why/Why not?)
Yes, I send a lot of text messages because I prefer texting over calling. Talking on the phone feels awkward and inconvenient, especially since I have social anxiety. With texting, I can take my time to think before responding, and it allows me to communicate without feeling pressured or uncomfortable.
Bản dịch:
Có, tôi gửi rất nhiều tin nhắn văn bản vì tôi thích nhắn tin hơn gọi điện. Nói chuyện qua điện thoại cảm thấy ngượng ngùng và bất tiện, đặc biệt là vì tôi bị lo lắng xã hội. Với tin nhắn văn bản, tôi có thể dành thời gian để suy nghĩ trước khi trả lời và nó cho phép tôi giao tiếp mà không cảm thấy áp lực hoặc khó chịu.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- awkward (adj) ngượng ngùng
- inconvenient (adj) bất tiện
- social anxiety (n) lo âu xã hội
- respond (v) trả lời
3. When did you first have a mobile/cell phone?
I got my first phone when I was in grade 8. It was a basic smartphone, but I loved it because it gave me more independence. I used it for texting, listening to music, and taking photos. I kept using that phone for years until it completely stopped working and couldn’t be fixed.
Bản dịch:
Tôi có chiếc điện thoại đầu tiên khi tôi học lớp 8. Đó là một chiếc điện thoại thông minh cơ bản, nhưng tôi thích nó vì nó cho tôi nhiều sự độc lập hơn. Tôi sử dụng nó để nhắn tin, nghe nhạc và chụp ảnh. Tôi tiếp tục sử dụng chiếc điện thoại đó trong nhiều năm cho đến khi nó hoàn toàn ngừng hoạt động và không thể sửa được.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- independence (n) sự độc lập
- text (v) nhắn tin
- fix (v) sửa chữa
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Mobile Phones (2) đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: