Topic Street markets – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hôm nay bạn hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề Street markets bằng các từ vựng band 8+ nhé!

Topic Street markets

1. What are the best things to buy at street markets in your country? (Why?)

It’s hard to pick just one thing, but I’d say street food is the best. Vietnamese street markets offer a variety of delicious, affordable dishes, from bánh mì to phở. Besides food, you can find clothes, fresh produce, and household items at reasonable prices, making street markets a great shopping destination.

Bản dịch:

Thật khó để chỉ chọn một thứ, nhưng tôi cho rằng đồ ăn đường phố là tuyệt nhất. Các khu chợ đường phố Việt Nam cung cấp nhiều món ăn ngon, giá cả phải chăng, từ bánh mì đến phở. Bên cạnh đồ ăn, bạn có thể tìm thấy quần áo, nông sản tươi sống và đồ gia dụng với giá cả phải chăng, khiến các khu chợ đường phố trở thành điểm mua sắm tuyệt vời.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • offer (v) cung cấp
  • affordable (adj) phải chăng, chi trả được
  • Besides (adv) Bên cạnh đó
  • produce (n) sản phẩm
  • household item (n) đồ gia dụng

 

2. When was the last time you went to a street market? (Why/Why not?)

The last time I went to a street market was about two weeks ago, right before Tết. I went with my mom to buy flowers for the holiday. The market was crowded and full of vibrant decorations, which made the shopping experience really enjoyable and festive.

Bản dịch:

Lần cuối cùng tôi đi chợ đường phố là khoảng hai tuần trước, ngay trước Tết. Tôi đi cùng mẹ để mua hoa cho ngày lễ. Chợ đông đúc và đầy những đồ trang trí rực rỡ, khiến trải nghiệm mua sắm thực sự thú vị và lễ hội.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • vibrant (adj) Nổi bật
  • decoration (n) đồ trang trí
  • enjoyable (adj) thú vị
  • festive (adj) có không khí lễ hội

 

3. Do you like going to street markets when you’re on holiday/vacation? (Why/Why not?)

Yes, absolutely! Visiting street markets lets me experience local culture in an authentic way. Unlike shopping malls, markets offer unique items, local delicacies, and interactions with vendors. I love how they provide a glimpse into everyday life, making my travels more memorable and meaningful.

Bản dịch:

Vâng, chắc chắn rồi! Việc ghé thăm các khu chợ đường phố cho phép tôi trải nghiệm văn hóa địa phương theo cách chân thực. Không giống như các trung tâm mua sắm, các khu chợ cung cấp các mặt hàng độc đáo, các món ngon địa phương và tương tác với người bán hàng. Tôi thích cách chúng cung cấp cái nhìn thoáng qua về cuộc sống hàng ngày, khiến chuyến đi của tôi đáng nhớ và có ý nghĩa hơn.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • local culture (n) văn hoá địa phương
  • authentic (adj) chân thật
  • shopping mall (n) trung tâm mua sắm
  • delicacy (n) món ngon địa phương
  • vendor (n) người bán hàng
  • glimpse (n) cái nhìn thoáng qua

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Street markets đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan