ICE CREAM – IELTSITY SPEAKING SAMPLES – BAND 8+

Ice cream là một trong những chủ đề nghe thì đơn giản, gần gũi với thí sinh nhưng lại rất thú vị và bí ẩn trong IELTS Speaking đấy nhé. Các bạn hãy cùng IELTSITY tham khảo các bài mẫu về chủ đề này ở dưới đây nhé!

1. Do you love ice cream?

Yes, I do! I mean who doesn’t like a delicious ice cream on a scorching (nóng chảy da) summer day like this? Just the idea of the sweet, ice-cold (lạnh như băng) thing melting (tan chảy) in my mouth makes me super excited like a child.

2. Did you often eat ice cream when you were a child?

To tell you the truth, I was having ice cream every day when I was in secondary school. There was an ice cream place adjacent (liền kề) to my school which offered this amazing orange-flavored popsicle (kem que). It was hard to resist the temptation (cưỡng lại sự cảm dỗ) so I would normally wrap up a tiring school day with a stick.

3. Are there shops selling ice cream near the place you live?

I live in downtown Hanoi, which is a very bustling area so you can find ice cream stalls or shops at virtually every corner of the neighborhood. These places are frequented day in and day out (liên tục) not only by tourists but also by local people.

Các cấu trúc và từ vựng đã dùng:

  • Adjacent (adj) =very near, next to: liền kề, bên cạnh

Ví dụ: I live in a house next to a supermarket = I live in a house adjacent to a supermarket.

Tôi sống ở một ngôi nhà gần siêu thị.

  • Temptation (n): Sự cám dỗ.

Ví dụ: Not all temptations have bad consequences. In fact, some might even be good for you.

Không phải mọi cám dỗ đều có hậu quả xấu. Trên thực tế, một số thậm chí có thể tốt cho bạn.

  • To resist the temptation (cụm từ): Chống lại sự cám dỗ

Ví dụ: Meditation is a great way to resist temptation because it shifts your thoughts to something else.

Thiền là một cách tuyệt vời để chống lại sự cám dỗ bởi vì nó chuyển suy nghĩ của bạn sang một thứ khác.

  • Wrap up + something: Cấu trúc này mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào cụm từ đứng sau nó.

+Nó có thể mang nghĩa là kết thúc, hoàn thành thứ gì đó:

It’s getting late. Let’s wrap up the party.

Đã muộn rồi đó. Kết thúc bữa tiệc thôi.

+Nó có thể mang nghĩa là bao bọc, bao phủ

I wrapped up all Christmas gifts for my father with green paper.

Tôi gói các món quà Giáng sinh cho cha tôi bằng giấy màu xanh lá cây.

+Nó có thể mang nghĩa là giữ ấm cơ thể

It’s quite cold outside. You should wrap up well!

Trời khá lạnh đấy. Bạn nên mặc ấm vào!

  • Day in and day out (idiom): ngày này qua ngày khác.

Ví dụ: When something is day in and day out, it happens repeatedly over time, occurring every day, continuos.

Khi một cái gì đó ngày này qua ngày khác, nó xảy ra lặp đi lặp lại theo thời gian, xảy ra hàng ngày, liên tục.

Bạn có thể sử dụng cụm từ “day in and day out” để nói về một việc lặp đi lặp lại hàng ngày.

Ví dụ: We planned to go picnic last week, but it rained day in and day out, so we decided to stay at home.

Chúng tôi dự định đi dã ngoại vào tuần trước, nhưng trời mưa hết ngày này qua ngày khác nên chúng tôi quyết định ở nhà.

 

Bài viết liên quan