KEEPING HEALTHY – IELTSITY SPEAKING SAMPLES – BAND 8+

Keeping healthy là một chủ đề tương đối phổ biển và khá dễ để được điểm cao trong IELTS Speaking. Dưới đây IELTSITY sẽ đưa ra một vài câu trả lời mẫu cho chủ đề khá thú vị này.

1. What part of your lifestyle would you most like to make healthier?

Well, the first one that pops up in my mind definitely is my sleep habits. I currently have to prepare for tests so I usually burn the midnight oil (thức thâu đêm) trying to finish all my homework. To improve my sleep habit, I will try to complete all my work in the afternoon and establish (thiết lập) a regular sleep routine, going to bed and waking up at the same time each day, even on weekends.

establish (động từ) được sử với khá nhiều nghĩa.

+thành lập, thiết lập:

My company was established in 1999. (Công ty của tôi được thành lập vào năm 1999.)

+xác minh, xác thực:

It is established that the Titan sank in the Atlantic Ocean. (Người ta xác định rằng Titan bị chìm ở Đại Tây Dương.)

+làm củng cố, vững chắc:

He wants to establish his reputation. (Anh ấy muốn củng cố danh tiếng của mình.)

Burn the midnight oil (idiom): Thức thâu đêm

Sự khác nhau giữa “Burn the midnight oil” và “Stay up late” chính là hàm ý của chúng. “Stay up late” đơn giản chỉ có nghĩa là đi ngủ muộn hơn bình thường. Điều này thể nhiều do, bao gồm công việc, hoạt động hội nhân, nhưng “Burn the midnight oil thường nghĩa hy sinh thời gian ngủ để làm việc hoặc học tập vào ban đêm. Điều này nghĩa người đó đang cố gắng hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu đòi hỏi sự tập trung cống hiến.

Ví dụ:

He stayed up late to play video games: Anh ấy thức khuya để chơi điện tử.

She burned the midnight oil trying to finish her dissertation: Cô ấy thức thâu đêm để hoàn thành luận văn.

2. In what ways do you try to stay healthy?

Like other young adults, I have a hectic (bận rộn, kín mít) work schedule so it’s quite challenging for me to take care of my physical well-being (sức khỏe thể chất). So I just try to cut down on unwholesome foods and do some push-ups each morning.

Hectic (tính từ): bận rộn, kín mít

The schedule has been so hectic lately that I haven’t had a chance to engage in any leisure activities.

Lịch trình gần đây quá bận rộn đến nỗi tôi không có cơ hội tham gia vào bất kỳ hoạt động giải trí nào.

I choose to travel to peaceful places to escape the hectic pace of city life.

Tôi chọn đi du lịch đến những nơi yên bình để thoát khỏi nhịp sống hối hả của thành phố.

3. What is more important, eating healthy or doing exercise?

If you asked me, I would say both of them. I mean a vegan (người ăn chay) will still suffer from health problems if he leads a sedentary lifestyle (lối sống thiếu vận động). In the same way, you cannot allow yourself to pig out on fast food (ăn rất nhiều đồ ăn nhanh) just because you have finished your daily exercise and still hope to stay in good shape. It doesn’t work like that!

Pig out (idiom): ăn thứ gì đó rất nhiều hoặc quá nhiều.

After a long week of dieting, I decided to pig out on my favorite dishes.

Sau một tuần dài ăn kiêng, tôi quyết định ăn những món ăn yêu thích của mình.

 

 

Bài viết liên quan