Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề Advertisement (2) bằng các từ vựng band 8+ nhé!
1. What kinds of advertisements do you watch?
I mostly see online ads, especially on social media or streaming platforms. I tend to watch ads that are creative or funny since they’re more engaging, but if they’re too repetitive, I usually skip them. I also enjoy travel and tech ads because they really match my interests.
Bản dịch:
Tôi chủ yếu xem quảng cáo trực tuyến, đặc biệt là trên phương tiện truyền thông xã hội hoặc nền tảng phát trực tuyến. Tôi có xu hướng xem quảng cáo sáng tạo hoặc hài hước vì chúng hấp dẫn hơn, nhưng nếu chúng quá lặp lại, tôi thường bỏ qua chúng. Tôi cũng thích quảng cáo du lịch và công nghệ vì chúng thực sự phù hợp với sở thích của tôi.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- streaming platform (n) nền tảng phát trực tiếp (Youtube, Spotify,…)
- engaging (adj) hấp dẫn, có tính tương tác
- repetitive (adj) lặp lại
- match (v) phù hợp, khớp
2. Where can you see advertisements?
Advertisements are everywhere! I see them on my phone, on TV, in public spaces like bus stops, and on billboards around the city. However, I probably see the most ads on social media—they’re pretty much constant there.
Bản dịch:
Quảng cáo ở khắp mọi nơi! Tôi thấy chúng trên điện thoại, trên TV, ở những nơi công cộng như trạm xe buýt và trên các biển quảng cáo khắp thành phố. Tuy nhiên, tôi có lẽ thấy nhiều quảng cáo nhất trên mạng xã hội—chúng hầu như xuất hiện liên tục ở đó.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- public space (n) nơi công cộng
- billboard (n) biển quảng cáo
- constant (adj) xuất hiện liên tục
3. Have you ever bought something because of its advertisement?
Yes, a few times! I once bought a pair of headphones because the ad made them seem perfect for noise-canceling and sound quality. The visuals and user reviews were so convincing that I couldn’t resist trying them out.
Bản dịch:
Có, một vài lần! Tôi đã từng mua một cặp tai nghe vì quảng cáo khiến chúng có vẻ hoàn hảo về khả năng chống ồn và chất lượng âm thanh. Hình ảnh và đánh giá của người dùng rất thuyết phục đến nỗi tôi không thể cưỡng lại việc thử chúng.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- noise-canceling (n) sự chống ồn
- quality (n) chất lượng
- visual (n) hình ảnh
- user review (n) đánh giá của người dùng
- convincing (adj) thuyết phục
- resist (v) kháng lại, cưỡng lại
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Advertisement (2) đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: