Hôm nay bạn hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề CONFIDENCE bằng các từ vựng band 8+ nhé!
1. What can teachers do to help their students become more confident?
I think teachers can help students build confidence by giving them genuine praise and acknowledging their efforts. When students receive compliments from teachers, who they often look up to, it makes them feel appreciated and valued. This kind of recognition boosts their self-esteem and motivates them to do even better.
Bản dịch:
Tôi nghĩ giáo viên có thể giúp học sinh xây dựng sự tự tin bằng cách khen ngợi chân thành và ghi nhận những nỗ lực của các em. Khi học sinh nhận được lời khen từ giáo viên, những người mà các em thường ngưỡng mộ, điều đó khiến các em cảm thấy được trân trọng và đánh giá cao. Sự công nhận này thúc đẩy lòng tự tin của các em và thúc đẩy các em làm tốt hơn nữa.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- praise (n) lời khen ngợi (= compliments)
- acknowledge (v) công nhận, ghi nhận
- value (v) trân trọng
- self-esteem (n) sự tự tin
2. Do you think that children of confident parents are also confident?
I believe children of confident parents are more likely to develop confidence as well. From my point of view, confident parents tend to model self-assured behavior, teaching their children how to handle challenges and mistakes with resilience and optimism. On the other hand, parents with low self-esteem might unintentionally pass on insecurities by being overly critical or self-doubting. I think when parents provide encouragement and focus on strengths rather than flaws, they create an environment where their children feel valued and capable, which naturally fosters confidence.
Bản dịch:
Tôi tin rằng con cái của những bậc cha mẹ tự tin cũng có nhiều khả năng phát triển sự tự tin hơn. Theo quan điểm của tôi, những bậc cha mẹ tự tin có xu hướng làm gương về hành vi tự tin, dạy con cái cách xử lý những thách thức và sai lầm bằng sự kiên cường và lạc quan. Mặt khác, những bậc cha mẹ có lòng tự trọng thấp có thể vô tình truyền sự bất an bằng cách chỉ trích quá mức hoặc tự nghi ngờ. Tôi nghĩ rằng khi cha mẹ động viên và tập trung vào điểm mạnh thay vì khuyết điểm, họ tạo ra một môi trường mà con cái họ cảm thấy được coi trọng và có năng lực, điều này tự nhiên nuôi dưỡng sự tự tin.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- model (v) làm gương
- self-assured (adj) tự tin
- handle (v) xử lí
- resilience (n) sự kiên cường
- optimism (n) sự lạc quan
- insecurity (n) sự bất an
- critical (adj) chỉ trích, khắc nghiệt
- flaw (n) khuyết điểm
3. Why do so many people lack confidence these days?
I think social media plays a huge role in why people lack confidence nowadays. From my point of view, constantly seeing others’ perfect photos and highlights makes people compare themselves and focus on their flaws. I believe this overexposure can lead to insecurity and self-doubt, which gradually lowers their confidence.
Bản dịch:
Tôi nghĩ mạng xã hội đóng vai trò rất lớn trong lý do tại sao mọi người ngày nay thiếu tự tin. Theo quan điểm của tôi, việc liên tục nhìn thấy những bức ảnh và điểm nổi bật hoàn hảo của người khác khiến mọi người so sánh bản thân và tập trung vào khuyết điểm của họ. Tôi tin rằng việc phơi bày quá mức này có thể dẫn đến sự bất an và tự ti, dần dần làm giảm sự tự tin của họ.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- lack (v) thiếu
- constantly (adv) liên tục
- overexposure (n) sự tiếp xúc quá mức
- insecurity (n) sự bất an
- self-doubt (n) sự nghi ngờ bản thân
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic CONFIDENCE đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: