Hôm nay bạn hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề CULTURE bằng các từ vựng band 8+ nhé!
1. How is a culture formed?
I think culture is shaped by various elements, such as clothing, cuisine, language, traditions, and ideology. For example, Gen Z culture is often associated with the revival of Y2K fashion trends. They also express themselves through emojis, abbreviations, and unique inside jokes or references. These shared habits and preferences gradually form a distinct cultural identity for the group.
Bản dịch:
Tôi nghĩ văn hóa được hình thành bởi nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như quần áo, ẩm thực, ngôn ngữ, truyền thống và hệ tư tưởng. Ví dụ, văn hóa Gen Z thường gắn liền với sự hồi sinh của xu hướng thời trang Y2K. Họ thể hiện bản thân thông qua biểu tượng cảm xúc, chữ viết tắt và những câu chuyện cười hoặc các hình tượng độc đáo chỉ gen z mới hiểu. Những thói quen và sở thích chung này dần dần hình thành nên bản sắc văn hóa riêng biệt cho nhóm.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- cuisine (n) ẩm thực
- ideology (n) hệ tư tưởng
- revival (n) sự sống lại
- abbreviation (n) chữ viết tắt (n) sở thích chung
- distinct (adj) khác biệt, đặc biệt
- cultural identity (n) bản sắc văn hoá
2. What kind of culture is popular among the young?
Among young people, pop culture and digital culture are particularly popular. Trends like social media challenges, viral memes, and music genres such as K-pop or hip-hop resonate strongly with them. Young people are also drawn to creative self-expression, such as exploring street art, fashion, and digital content creation, which reflect their individuality and modern influences.
Bản dịch:
Trong giới trẻ, văn hóa đại chúng và văn hóa kỹ thuật số đặc biệt phổ biến. Các xu hướng như thử thách trên mạng xã hội, meme lan truyền và các thể loại âm nhạc như K-pop hoặc hip-hop có tiếng vang lớn với họ. Giới trẻ cũng bị thu hút bởi sự thể hiện bản thân sáng tạo, chẳng hạn như khám phá nghệ thuật đường phố, thời trang và sáng tạo nội dung kỹ thuật số, phản ánh cá tính và ảnh hưởng hiện đại của họ.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- challenge (n) thử thách
- viral (adj) lan truyền chóng mặt
- resonate (v) gây ra sự hưởng ứng mạnh
- be drawn to (v) bị thu hút bởi
- self-expression (n) sự thể hiện bản thân
- reflect (v) phản ánh
- individuality (n) cá tính
3. Are young people in Vietnam interested in cultural knowledge?
Yes, absolutely. Recently, there’s been a growing trend among young Vietnamese to explore and celebrate their cultural heritage. Many dive deeper into Vietnam’s history and traditions, visiting historical sites like military museums or wearing traditional costumes such as áo dài for photos and videos. They even promote these aspects of Vietnamese culture to foreign visitors, which I think is a very positive and inspiring trend.
Bản dịch:
Vâng, chắc chắn rồi. Gần đây, có một xu hướng ngày càng tăng trong giới trẻ Việt Nam là khám phá và tôn vinh di sản văn hóa của họ. Nhiều người tìm hiểu sâu hơn về lịch sử và truyền thống của Việt Nam, ghé thăm các địa điểm lịch sử như bảo tàng quân sự hoặc mặc trang phục truyền thống như áo dài để chụp ảnh và quay video. Họ thậm chí còn quảng bá những khía cạnh này của văn hóa Việt Nam cho du khách nước ngoài, theo tôi đây là một xu hướng rất tích cực và truyền cảm hứng.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- trend (n) xu hướng
- celebrate their cultural heritage (v) tôn vinh di sản văn hoá
- dive (v) lặn, đi sâu hơn
- historical site (n) địa điểm lịch sử
- promote (v) quảng bá
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic CULTURE đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: