Topic Dreams – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hôm nay bạn hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề Dreams bằng các từ vựng band 8+ nhé!

Topic:
Dreams

1. How often do you remember your dreams after you wake up?

I don’t remember my dreams that often, but there are some that repeat, so they tend to stay in my memory. Sometimes, I wake up with a vague feeling that I dreamt about something important, but the details usually fade within minutes.

Bản dịch:

Tôi không nhớ giấc mơ của mình thường xuyên, nhưng có một số giấc mơ lặp lại, vì vậy chúng có xu hướng lưu lại trong trí nhớ của tôi. Đôi khi, tôi thức dậy với cảm giác mơ hồ rằng mình đã mơ về điều gì đó quan trọng, nhưng các chi tiết thường mờ dần trong vòng vài phút.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • tend to (v) có xu hướng, thường
  • memory (n) trí nhớ
  • vague (adj) mơ hồ
  • detail (n) chi tiết
  • fade (v) mờ đi, nhạt đi

 

2. Do you like hearing about other people’s dreams? (Why/ Why not?)

It depends. If their dream is interesting or somehow connects to real-life events, then I enjoy listening. However, if it’s just a random or meaningless dream, I don’t find it very engaging. I think dreams are more meaningful to the person who experiences them.

Bản dịch:

Tùy thuộc vào từng người. Nếu giấc mơ của họ thú vị hoặc bằng cách nào đó liên quan đến các sự kiện trong đời thực, thì tôi thích lắng nghe. Tuy nhiên, nếu đó chỉ là một giấc mơ ngẫu nhiên hoặc vô nghĩa, tôi không thấy nó hấp dẫn lắm. Tôi nghĩ rằng giấc mơ có ý nghĩa hơn đối với người trải nghiệm chúng.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • real-life event (n) sự kiện trong đời thực
  • random (adj) ngẫu nhiên
  • meaningless (adj) vô nghĩa
  • engaging (adj) hấp dẫn
  • meaningful (adj) có ý nghĩa

 

3. Do you think dreams can have special meanings? (Why/ Why not?)

Sometimes, dreams can reflect a person’s emotions, stress, or anxieties. For example, if someone is worried about an exam, they might dream about failing it. However, I don’t fully believe that dreams predict the future or have deep symbolic meanings in every case.

Bản dịch:

Đôi khi, giấc mơ có thể phản ánh cảm xúc, căng thẳng hoặc lo lắng của một người. Ví dụ, nếu ai đó lo lắng về một kỳ thi, họ có thể mơ thấy mình trượt kỳ thi. Tuy nhiên, tôi không hoàn toàn tin rằng giấc mơ dự đoán tương lai hoặc có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc trong mọi trường hợp.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • reflect (v) phản ánh
  • emotion (n) cảm xúc
  • anxiety (n) lo lắng
  • predict (v) tiên đoán
  • symbolic meaning (n) ý nghĩa biểu tượng, tượng trưng

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Dreams đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan