Topic Education Law- câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề Education Law bằng các từ vựng band 8+ nhé!

Topic: Education law

1. Are there laws about education in Vietnam?

Yes, Vietnam has specific laws regarding education, with the Education Law being the most significant. It ensures that primary education is free and compulsory for all children, promoting equal access for students across the country, including rural areas. This law also highlights the responsibilities of schools, teachers, and students in creating a fair and inclusive education system.

Bản dịch:

Có, Việt Nam có luật cụ thể về giáo dục, trong đó Luật Giáo dục là quan trọng nhất. Luật này đảm bảo giáo dục tiểu học là miễn phí và bắt buộc đối với tất cả trẻ em, thúc đẩy quyền tiếp cận bình đẳng cho học sinh trên toàn quốc, bao gồm cả vùng nông thôn. Luật này cũng nêu bật trách nhiệm của trường học, giáo viên và học sinh trong việc tạo ra một hệ thống giáo dục công bằng và toàn diện.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • regarding N (cụm) liên quan tới cái gì
  • ensure (v) đảm bảo
  • compulsory (adj) bắt buộc
  • promote (v) thúc đẩy
  • inclusive (adj) toàn diện

 

2. What kinds of rules do schools in Vietnam have?

Well, schools in Vietnam usually have a few rules to maintain discipline and foster a positive learning environment. For instance, students are required to wear uniforms, arrive on time, and respect their teachers and peers. Using phones during class or cheating on exams is strictly prohibited. Additionally, some schools also encourage students to practice good habits, like keeping the classroom clean or conserving resources.

Bản dịch:

Vâng, các trường học ở Việt Nam thường có một số quy tắc để duy trì kỷ luật và thúc đẩy môi trường học tập tích cực. Ví dụ, học sinh phải mặc đồng phục, đến đúng giờ và tôn trọng giáo viên và bạn bè. Sử dụng điện thoại trong lớp học hoặc gian lận trong kỳ thi là hành vi bị nghiêm cấm. Ngoài ra, một số trường cũng khuyến khích học sinh rèn luyện các thói quen tốt, như giữ gìn khuôn viên trường sạch sẽ hoặc bảo tồn tài nguyên.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • discipline (n) kỉ luật
  • foster (v) thúc đẩy
  • peer (n) bạn bè
  • cheat (v) gian lận
  • prohibit (v) cấm
  • conserve (v) bảo tồn

 

3. What should parents do to educate children about laws?

I think parents can help children understand laws by starting with basic principles like fairness, respecting others, and following rules. They can use everyday situations to explain how laws work and why they are important. Discussing news or community issues can also make these lessons more relevant. Moreover, setting a good example at home by following rules and behaving responsibly helps children internalize these values.

Bản dịch:

Tôi nghĩ cha mẹ có thể giúp trẻ hiểu luật bằng cách bắt đầu với các nguyên tắc cơ bản như công bằng, tôn trọng người khác và tuân thủ các quy tắc. Họ có thể sử dụng các tình huống hàng ngày để giải thích cách thức hoạt động của luật và lý do tại sao chúng quan trọng. Thảo luận về tin tức hoặc các vấn đề cộng đồng cũng có thể làm cho những bài học này trở nên phù hợp hơn. Hơn nữa, việc nêu gương tốt ở nhà bằng cách tuân thủ các quy tắc và hành xử có trách nhiệm giúp trẻ em tiếp thu các giá trị này.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • principle (n) quy tắc, nguyên tắc
  • fairness (n) sự công bằng
  • relevant (adj) phù hợp
  • set a good example (v) làm tấm gương tốt
  • internalize (v) tiếp thu, tự học

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Education Law đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan