Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề FRIENDSHIP bằng các từ vựng band 8+ nhé!
1. Why are people friendly with the person they don’t like?
I think people are friendly with those they don’t like because it helps maintain peace and avoid unnecessary conflict. For example, in workplaces or social settings, being openly unfriendly could create tension or make things uncomfortable for others. Acting friendly can also be a way to keep things professional or manage relationships that are unavoidable. It doesn’t mean they’re being fake; it’s more about being tactful in certain situations.
Bản dịch:
Tôi nghĩ mọi người thân thiện với những người họ không thích vì điều đó giúp duy trì hòa bình và tránh xung đột không cần thiết. Ví dụ, tại nơi làm việc hoặc bối cảnh xã hội, việc công khai tỏ ra không thân thiện có thể tạo ra căng thẳng hoặc khiến người khác cảm thấy khó chịu. Hành động thân thiện cũng có thể là một cách để giữ mọi thứ chuyên nghiệp hoặc quản lý các mối quan hệ không thể tránh khỏi. Điều đó không có nghĩa là họ giả tạo; mà là sự khéo léo trong một số tình huống nhất định.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- maintain (v) duy trì
- avoid (v) tránh
- conflict (n) xung đột
- setting (n) bối cảnh
- tension (n) căng thẳng
- professional (adj) chuyên nghiệp
- tactful (adj) sự khéo léo, lịch thiệp
2. What are the differences between being friendly and being polite?
Being friendly is more personal—it shows warmth and a genuine interest in connecting with someone. For example, a friendly person might ask about your day or make an effort to chat. On the other hand, being polite is about following social norms and showing respect. It doesn’t necessarily involve emotions or a desire to build a relationship. For instance, saying “thank you” or holding the door for someone is polite, but it doesn’t mean you’re trying to be their friend.
Bản dịch:
Thân thiện mang tính cá nhân hơn—nó thể hiện sự ấm áp và sự quan tâm chân thành trong việc kết nối với ai đó. Ví dụ, một người thân thiện có thể hỏi thăm về ngày của bạn hoặc cố gắng trò chuyện. Mặt khác, lịch sự là tuân theo các chuẩn mực xã hội và thể hiện sự tôn trọng. Nó không nhất thiết liên quan đến cảm xúc hoặc mong muốn xây dựng mối quan hệ. Ví dụ, nói “cảm ơn” hoặc giữ cửa cho ai đó là lịch sự, nhưng không có nghĩa là bạn đang cố gắng trở thành bạn của họ.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- warmth (n) sự ấm áp
- genuine (adj) thật, chân thành
- interest (n) sự hứng thú, quan tâm
- make an effort (v) cố gắng làm gì
- norm (n) chuẩn mực
- involve (v) bao gồm, liên quan
- desire (n) khao khát, sự mong muốn
- build a relationship (v) xây dựng 1 mối quan hệ
3. What are some qualities of a good friendship?
I think that a good friendship is built on trust, understanding, and mutual support. Good friends are there for each other in both good and bad times, and respect each other’s differences. Between friends, communication is also key—you should feel comfortable sharing your thoughts without fear of judgment. Lastly, a sense of humor and shared interests can really strengthen the bond and make the friendship more enjoyable.
Bản dịch:
Tôi nghĩ rằng một tình bạn tốt được xây dựng trên sự tin tưởng, hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau. Những người bạn tốt luôn ở bên nhau trong cả lúc vui lẫn lúc buồn, và tôn trọng sự khác biệt của nhau. Giữa những người bạn, giao tiếp cũng là chìa khóa – bạn nên cảm thấy thoải mái khi chia sẻ suy nghĩ của mình mà không sợ bị phán xét. Cuối cùng, khiếu hài hước và sở thích chung thực sự có thể củng cố mối quan hệ và khiến tình bạn trở nên thú vị hơn.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- trust (n) sự tin tưởng
- mutual (adj) lẫn nhau
- be there for each other (cụm) ở bên nhau
- judgment (n) sự phát xét, đánh giá
- sense of humor(n) khiếu hài hước
- shared (adj) chung
- strengthen (v) làm mạnh lên, bồi đắp
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Education Law đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: