Topic Garden and Parks – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề Garden and Parks bằng các từ vựng band 8+ nhé!

TOPIC Gardens and Parks

1. Would you like to play in a public garden or park?

Absolutely, I think spending time in a park is a great way to unwind. Being surrounded by nature helps me feel refreshed and more energized. Whether it’s playing a sport, going for a walk, or just enjoying the fresh air, I always find it relaxing and enjoyable.

Bản dịch:

Có chứ, tôi nghĩ dành thời gian ở công viên là cách tuyệt vời để thư giãn. Được bao quanh bởi thiên nhiên giúp tôi cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng hơn. Cho dù là chơi thể thao, đi dạo hay chỉ tận hưởng không khí trong lành, tôi luôn thấy thư giãn và thú vị.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • unwind (v) thư giãn
  • refreshed (adj) sảng khoái
  • energized (adj) đầy năng lượng
  • enjoyable (adj) thú vị

 

2. What do you like to do when visiting a park?

When I visit a park, I enjoy taking leisurely walks or jogging if I’m in the mood for some exercise. I also like to find a quiet spot to sit and read a book or listen to music. If I’m with friends, we might have a small picnic or play casual sports like badminton. I think parks offer a perfect escape from the hustle and bustle of the city, and they provide a peaceful environment to clear my mind.

Bản dịch:

Khi đến công viên, tôi thích đi bộ thư giãn hoặc chạy bộ nếu tôi muốn tập thể dục. Tôi cũng thích tìm một nơi yên tĩnh để ngồi đọc sách hoặc nghe nhạc. Nếu đi cùng bạn bè, chúng tôi có thể tổ chức một buổi dã ngoại nhỏ hoặc chơi các môn thể thao nhẹ nhàng như cầu lông. Tôi nghĩ công viên là nơi hoàn hảo để thoát khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố, và chúng mang đến một môi trường yên bình để tôi thư thái đầu óc.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • leisurely (adj) giải trí
  • in the mood for (cụm) có tâm trạng làm gì
  • spot (n) địa điểm
  • escape (n) sự giải thoát, trốn thoát
  • hustle and bustle (n) sự ồn ào và náo nhiệt

 

3. How have parks changed today compared to the time you were a kid?

Parks have changed a lot since I was younger. Nowadays, they are more modern and have more facilities, like outdoor gyms or playgrounds with new equipment. When I was a kid, parks were simpler with just a few benches and swings. There also seems to be more effort put into keeping them clean and well-maintained today.

Bản dịch:

Công viên đã thay đổi rất nhiều kể từ khi tôi còn nhỏ. Ngày nay, chúng hiện đại hơn và có nhiều tiện nghi hơn, như phòng tập thể dục ngoài trời hoặc sân chơi với thiết bị mới. Khi tôi còn nhỏ, công viên đơn giản hơn với chỉ một vài chiếc ghế dài và xích đu. Ngày nay, có vẻ như mọi người nỗ lực hơn để giữ cho chúng sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • facility (n) cơ sở vật chất
  • outdoor (adj) ngoài trời
  • playground (n) sân chơi
  • effort (n) nỗ lực, cố gắng
  • well-maintained (adj) bảo dưỡng tốt

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Garden and Parks đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan