Topic HAPPY CHILDREN – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề HAPPY CHILDREN bằng các từ vựng band 8+ nhé!

TOPIC Happy children

1. What things often make children happy?

I think kids are usually happy with simple things. Playing with friends, getting new toys, or just spending time with family can bring them a lot of joy. They also love activities like going to the park, playing games, and even simple things like getting a treat or watching their favorite cartoons.

Bản dịch:

Tôi nghĩ trẻ con thường vui vẻ với những điều đơn giản. Chơi với bạn bè, nhận đồ chơi mới hoặc chỉ dành thời gian cho gia đình cũng có thể mang lại cho trẻ rất nhiều niềm vui. Họ cũng thích các hoạt động như đi công viên, chơi trò chơi và thậm chí cả những việc đơn giản như thưởng thức món ăn hoặc xem phim hoạt hình yêu thích.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • treat (n) món ăn, đồ ăn
  • cartoon (n) phim hoạt hình

 

2. What differences are there in the things that make children and adults happy?

There are definitely differences between what makes kids and adults happy. Children find joy in immediate and simple pleasures, like playing or getting a new toy. Adults, on the other hand, often find happiness in more complex things, such as achieving career goals, financial security, or building meaningful relationships. While kids focus on fun and play, adults often look for deeper fulfillment and long-term happiness.

Bản dịch:

Chắc chắn là có sự khác biệt giữa những điều khiến trẻ em và người lớn hạnh phúc. Trẻ em tìm thấy niềm vui trong những thú vui đơn giản và ngay lập tức, như chơi hoặc nhận được một món đồ chơi mới. Mặt khác, người lớn thường tìm thấy hạnh phúc ở những điều phức tạp hơn, chẳng hạn như đạt được mục tiêu nghề nghiệp, ổn định tài chính hoặc xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa. Trong khi trẻ em tập trung vào niềm vui và vui chơi thì người lớn thường tìm kiếm sự thỏa mãn sâu sắc hơn và hạnh phúc lâu dài.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • pleasure (n) thú vui
  • career (n) nghề nghiệp
  • financial (adj) tài chính
  • security (n) sự ổn định, bình yên
  • long-term (adj) dài hạn

 

3. Are children generally happier now than they were in the past?

That’s a tough question. In some ways, kids today have more entertainment options and access to technology, which can make them happy. However, they also face more academic pressure and less outdoor playtime compared to the past. Social media and modern technology can add stress too. So, while they have more things to enjoy, it doesn’t necessarily mean they’re happier. It’s a mixed bag, really.

Bản dịch:

Đó là một câu hỏi khó khăn. Ở một khía cạnh nào đó, trẻ em ngày nay có nhiều lựa chọn giải trí hơn và tiếp cận được công nghệ, điều này có thể khiến chúng hạnh phúc. Tuy nhiên, các em cũng phải đối mặt với nhiều áp lực học tập hơn và ít thời gian vui chơi ngoài trời hơn so với trước đây. Phương tiện truyền thông xã hội và công nghệ hiện đại cũng có thể gây thêm căng thẳng. Vì vậy, mặc dù họ có nhiều thứ để tận hưởng hơn nhưng điều đó không nhất thiết có nghĩa là họ hạnh phúc hơn. Đó thực sự là một túi hỗn hợp.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • option (n) lựa chọn
  • access (n) sự tiếp cận
  • face (v) đối mặt với
  • pressure (n) áp lực
  • Social media (n) mạng xã hội

 

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic HAPPY CHILDREN đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan