Các bạn ăn hay bỏ bữa sáng? Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây bằng các từ vựng band 8+ nhé!
1. Why is breakfast the most important meal of the day?
Breakfast is vital to provide us the energy needed to kickstart our day and fuel both our bodies and brains. I think eating breakfast regularly not only supports our physical health but can also contributes to mental well-being, helping us overcome daily challenges with more vitality and clarity.
Bản dịch:
Bữa sáng rất quan trọng để cung cấp cho chúng ta năng lượng cần thiết để bắt đầu ngày mới và cung cấp năng lượng cho cả cơ thể và bộ não của chúng ta. Tôi nghĩ ăn sáng thường xuyên không chỉ hỗ trợ sức khỏe thể chất mà còn có thể góp phần mang lại tinh thần sảng khoái, giúp chúng ta vượt qua những thử thách hàng ngày với sức sống và sự minh mẫn hơn.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- vital (adj) quan trọng (một cách sống còn)
- kickstart (v) bắt đầu
- overcome (v) vượt qua
- vitality (n) sức sống
2. Do you want to change your morning routine?
Absolutely! I feel like my current routine is quite sedentary, and I’d love to make some changes to inject some more energy and purpose into my mornings. However, I know it can be a challenge since I sometimes procrastinate, and sticking to a new routine can initially feel daunting.
Bản dịch:
Chắc chắn rồi! Tôi cảm thấy hoạt động hiện tại của mình khá ít vận động và tôi muốn thực hiện một số thay đổi để tiếp thêm năng lượng và mục đích cho buổi sáng của mình. Tuy nhiên, tôi biết đó có thể là một thử thách vì đôi khi tôi trì hoãn và việc tuân thủ một thói quen mới ban đầu có thể khiến tôi cảm thấy khó khăn.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- sedentary (adj) ít vận động, trì trệ
- procrastinate (v) trì hoãn
- daunting (adj) khó khăn
3. Are there any differences between what you do in the morning now and what you did in the past?
In the past, I was still in school so I had to wake up early almost every day in the week to get to class in time. Now, as a college student, I have more flexibility in my schedule and can select classes that align better with my preferences, which allows me to start my mornings a bit later. Therefore, I find myself waking up later in the mornings nowadays.
Bản dịch:
Ngày xưa tôi còn đi học nên hầu như ngày nào trong tuần tôi cũng phải dậy sớm để đến lớp kịp giờ. Bây giờ, với tư cách là một sinh viên đại học, tôi linh hoạt hơn trong lịch trình của mình và có thể chọn các lớp học phù hợp hơn với sở thích của mình, điều này cho phép tôi bắt đầu buổi sáng của mình muộn hơn một chút. Vì vậy, dạo này tôi thấy mình thức dậy muộn hơn.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- flexibility (n) sự linh hoạt
- align (v) phù hợp, giống
- preference (n) sở thích
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic MORNING đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: