Hàng xóm của bạn có thường thân thiết với nhau ở đất nước bạn không? Cùng IELTSITY trả lời topic Neighbor với từ vựng band 8+ nhé!
1. What makes a good neighborhood?
I think a good neighborhood should be a quiet one. As I usually have to focus 100% on my studying and teaching, therefore a noisy environment wouldn’t be ideal as it can distract me from my work and greatly damage my productivity. Beyond serenity, I think safety remains one of the top priorities. In today’s world, where criminal activities persist, I believe feeling secure within the neighborhood is non-negotiable.
Bản dịch:
Tôi nghĩ một khu phố tốt nên là một khu yên tĩnh. Vì tôi thường phải tập trung 100% vào việc học và giảng dạy nên môi trường ồn ào sẽ không lý tưởng vì nó có thể khiến tôi mất tập trung vào công việc và ảnh hưởng lớn đến năng suất của tôi. Ngoài sự thanh thản, tôi nghĩ an toàn vẫn là một trong những ưu tiên hàng đầu. Trong thế giới ngày nay, nơi các hoạt động tội phạm vẫn tồn tại dai dẳng, tôi tin rằng cảm giác an toàn trong khu vực lân cận là điều không thể thương lượng được.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- distract (v) đánh lạc hướng, làm xao nhãng
- productivity (n) năng suất
- serenity (n) sự thanh thản
- priority (n) ưu tiên
- persist (v) tồn tại dai dẳng
- secure (adj) an toàn, được bảo vệ
- non-negotiable (adj) không thể thương lượng được, đương nhiên phải có
2. Are your neighbors usually close to each other in your country?
Absolutely, neighborly closeness is quite common in my country. Whether it’s lending a helping hand during festivities or looking out for each other in daily life, tight-knit bonds are highly regarded in Vietnam. For instance, in my town, neighbors often organize street parties, which helps fostering a strong sense of community camaraderie.
Bản dịch:
Chắc chắn rồi, sự gần gũi với hàng xóm là điều khá phổ biến ở đất nước tôi. Cho dù đó là giúp đỡ nhau trong các lễ hội hay quan tâm lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày, sự gắn kết chặt chẽ đều được đánh giá cao ở Việt Nam. Ví dụ, ở thị trấn của tôi, hàng xóm thường tổ chức các bữa tiệc đường phố, điều này giúp nuôi dưỡng tình bạn thân thiết trong cộng đồng.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- lend a helping hand (cụm) giúp đỡ
- look out for each other (cụm) quan tâm tới nhau
- bond (n) mối quan hệ, tình bạn
- foster (v) nuôi dưỡng
- camaraderie (n) tình bạn thân thiết
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic NEIGHBOR đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: