Bạn biết được những công việc nào cần sự kiên nhẫn? IELTSITY sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này với từ vựng band 8+ nhé!
1. What kinds of jobs need patience?
I think most of jobs out there require employees to actually spend a lot of time onto researching and get to know more about a particular subjects, be it accounting, lawyer, doctor. However, there’s a number of jobs that is especially challenging since they may require mental strength and grit and resilience. For example, computer programming is immensely exhausting and overwhelming industry i think. So to people who are not very familiar with coding, it’s basically trying to learn a completely different language to solve various problems which can sometimes be extremely difficult. Being computer programmer, you are expected to work for long hours and accumulating knowledge from all sorts of materials. It’s also a common sight for programmers to spend 8 to 10 hours in front of the computer screen scrutinizing to look for errors in their endless codes.
Bản dịch:
Tôi nghĩ rằng hầu hết các công việc hiện nay đều yêu cầu nhân viên thực sự dành nhiều thời gian để nghiên cứu và tìm hiểu thêm về một chủ đề cụ thể, có thể là kế toán, luật sư, bác sĩ. Tuy nhiên, có một số công việc đặc biệt khó khăn vì chúng có thể đòi hỏi sức mạnh tinh thần, sự can đảm và khả năng phục hồi.
Ví dụ, tôi nghĩ lập trình máy tính là một ngành vô cùng mệt mỏi và áp đảo. Đối với những người không quen với việc viết mã, về cơ bản họ đang cố gắng học một ngôn ngữ hoàn toàn khác để giải quyết các vấn đề khác nhau mà đôi khi có thể cực kỳ khó khăn. Là lập trình viên máy tính, bạn phải làm việc nhiều giờ và tích lũy kiến thức từ mọi loại tài liệu. Các lập trình viên cũng thường dành 8 đến 10 giờ trước màn hình máy tính để xem xét kỹ lưỡng các lỗi trong phần mã dài không thấy kết của họ.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- be it N, N,…: có thể là N, N,… (hay dùng để liệt kê)
- grit (n) can đảm, quyết tâm
- resilience (n) sự kiên cường
- computer programming (n) lập trình máy tính
- immensely (adv) cực kì (= extremely)
- accumulating (v) thu thập (kiến thức, kinh nghiệm,…)
- a common sight (n) cảnh tượng quen thuộc
- scrutinizing (v) xem xét kĩ lưỡng, tỉ mỉ
- endless (adj) dài không có điểm kết thúc
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IETLSITY cho topic PATIENCE đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!