TOPIC: PLACES – Câu trả lời mẫu SPEAKING band 8+

Cùng IELTSITY luyện tập kĩ năng SPEAKING thông qua các câu hỏi trong chủ đề PLACES nhé. Chúng mình hy vọng các bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ thông qua bài viết này.

 

 

What are the differences between houses or buildings in the city and in the countryside? 

In terms of the differences between houses or buildings in the city and in the countryside, there are several key distinctions to consider.

Firstly, one noticeable difference is the size and density of the buildings. In the city, due to limited space, buildings are often taller and more closely packed together. On the other hand, in the countryside, houses are typically more spread out, allowing for larger plots of land and a greater sense of privacy.

Secondly, the architectural styles vary significantly between the city and the countryside. In urban areas, modern and contemporary designs are prevalent, with sleek lines and glass facades. In contrast, rural areas often feature traditional and rustic architectural styles, such as cottages or farmhouses, which blend harmoniously with the natural surroundings.

 

Bản dịch

Về sự khác biệt giữa các ngôi nhà hoặc tòa nhà ở thành phố và ở nông thôn, có một số điểm khác biệt chính cần xem xét.

Thứ nhất, một sự khác biệt đáng chú ý là quy mô và mật độ của các tòa nhà. Ở thành phố, do không gian hạn chế nên các tòa nhà thường cao hơn và san sát nhau hơn. Mặt khác, ở nông thôn, các ngôi nhà thường rộng rãi hơn, cho phép có những mảnh đất lớn hơn và cảm giác riêng tư hơn.

Thứ hai, phong cách kiến trúc khác nhau đáng kể giữa thành phố và nông thôn. Ở các khu vực thành thị, các thiết kế hiện đại và đương đại đang thịnh hành, với những đường nét đẹp mắt và mặt tiền bằng kính. Ngược lại, khu vực nông thôn thường có phong cách kiến trúc truyền thống và mộc mạc như nhà tranh, trang trại, hòa hợp hài hòa với khung cảnh thiên nhiên xung quanh.

 

Các từ mới và các cấu trúc được sử dụng 

  • distinction (danh từ): sự phân biệt, điểm khác biệt
  • density (danh từ): mật độ
  • spread out: trải dài, trải ra
  • plot (danh từ): mảnh đất, cốt truyện
  • contemporary (tính từ): đương thời, cùng thời.
  • sleek (tính từ): mượt mà
  • glass facade: mặt tiền bằng kính
  • rustic (tính từ): mộc mạc
  • cottage (danh từ): nhà tranh
  • blend (động từ): hoà hợp với, trộn, pha trộn với

 

Do you prefer to live in the city or in the countryside?

I would prefer to live in the countryside rather than in the city. There are several reasons for this preference. Firstly, living in the countryside offers a peaceful and serene environment, away from the hustle and bustle of city life. The fresh air, open spaces, and natural surroundings contribute to a healthier and more relaxed lifestyle. Secondly, the countryside provides a closer connection to nature. I enjoy being able to go for long walks or hikes, surrounded by greenery and beautiful landscapes. It allows me to appreciate the beauty of the natural world and provides sense of tranquility that is often lacking in the city.  Overall, while the city offers convenience and a wide range of amenities, I believe that the countryside provides a more fulfilling and peaceful lifestyle.

 

Bản dịch

Tôi thích sống ở nông thôn hơn là ở thành phố. Có một số lý do cho sự ưu tiên này. Thứ nhất, cuộc sống ở nông thôn mang lại một môi trường yên bình và thanh bình, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Không khí trong lành, không gian thoáng đãng và khung cảnh thiên nhiên xung quanh góp phần mang đến lối sống lành mạnh và thư thái hơn. Thứ hai, vùng nông thôn mang lại sự kết nối gần gũi hơn với thiên nhiên. Tôi thích được đi dạo hoặc đi bộ đường dài, được bao quanh bởi cây xanh và cảnh quan đẹp. Nó cho phép tôi đánh giá cao vẻ đẹp của thế giới tự nhiên và mang lại cảm giác yên bình thường thiếu ở thành phố. Nhìn chung, trong khi thành phố mang lại sự thuận tiện và nhiều tiện nghi, tôi tin rằng vùng nông thôn mang đến một lối sống trọn vẹn và yên bình hơn.

 

Các từ mới và các cấu trúc câu được sử dụng

  • preference (danh từ): sự yêu thích
  • serene (tính từ): thanh bình, tĩnh lặng
  • hustle and bustle: thành ngữ “hustle and bustle được tạo thành từ hai danh từ “hustle  “bustle với ý nghĩa diễn tả một cuộc sống hối hả, nhộn nhịp  tràn đầy năng lượng.
  • tranquility (danh từ): sự yên bình, sự tĩnh lặng
  • amenity (danh từ): sự dễ chịu
  • fulfilling (danh từ): sự trọn vẹn

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic PLACE đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

 

Bài viết liên quan