Hôm nay bạn hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề RELAX bằng các từ vựng band 8+ nhé!
1. What do you do to relax?
When I want to relax, I usually read a book, listen to music, or take a walk outside. Reading helps me escape to a different world, while music calms my mind and lifts my mood. If I need a change of scenery, a quick walk works wonders for me. It’s the simple things that always help me feel recharged.
Bản dịch:
Khi tôi muốn thư giãn, tôi thường đọc sách, nghe nhạc hoặc đi dạo bên ngoài. Đọc sách giúp tôi trốn thoát tới thế giới khác, trong khi âm nhạc làm dịu tâm trí và làm tâm trạng tôi tốt hơn. Nếu tôi cần thay đổi quang cảnh, một cuộc đi bộ nhanh có tác dụng kỳ diệu đối với tôi. Chính những điều đơn giản luôn giúp tôi cảm thấy được nạp lại năng lượng.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- escape (v) trốn thoát
- lift my mood (v) làm tâm trạng tốt hơn
- work/do wonders for sth(v) có tác dụng tốt với ai
2. Do you think doing sports is a good way to relax?
Yes, sports can be a great way to relax. They help release built-up stress and improve your mood. Light activities like yoga or jogging can be calming, while team sports are just great fun. Plus, exercising makes you feel good physically and mentally, so it’s a healthy way to unwind after a busy day.
Bản dịch:
Có, thể thao có thể là một cách tuyệt vời để thư giãn. Chúng giúp giải tỏa căng thẳng tích tụ và cải thiện tâm trạng của bạn. Các hoạt động nhẹ nhàng như yoga hoặc chạy bộ có thể giúp bạn bình tĩnh, trong khi các môn thể thao đồng đội chỉ đơn giản là rất vui. Thêm vào đó, tập thể dục giúp bạn cảm thấy khỏe mạnh về thể chất và tinh thần, vì vậy đây là một cách lành mạnh để thư giãn sau một ngày bận rộn.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- built-up (adj) tích tụ
- Light (adj) nhẹ nhàng
- team sport (n) thể thao đồng đội
- Plus: thêm vào đó
- mentally (adv) về tinh thần
3. Do people like to listen to music to relax?
Yes, absolutely! Music is one of the easiest ways to relax. A soft, soothing playlist can help people unwind, while their favorite songs can boost their mood. I believe it’s something people turn to, whether they’re dealing with stress or just need a moment to themselves.
Bản dịch:
Vâng, chắc chắn rồi! Âm nhạc là một trong những cách dễ nhất để thư giãn. Một danh sách nhạc nhẹ nhàng, êm dịu có thể giúp mọi người thư giãn, trong khi những bài hát yêu thích của họ có thể cải thiện tâm trạng của họ. Tôi tin rằng đó là thứ mọi người hướng đến, cho dù họ đang phải đối mặt với căng thẳng hay chỉ cần một chút thời gian cho riêng mình.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- soothing (adj) êm dịu
- playlist (n) danh sách phát
- boost one’s mood (v) cải thiện tâm trạng
- turn to sth (v) hướng tới, tìm tới cái gì
- need a moment to oneself (v) cần khoảng thời gian cho riêng mình
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic RELAX đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: